Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Asante Kotoko, Ghana
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ghana
Asante Kotoko
Sân vận động:
Baba Yara Stadium
(Kumasi)
Sức chứa:
40 528
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Asare Fredrick
25
6
540
0
0
0
0
16
Camara Mohamed
24
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abdulhamid Esmat
22
2
178
0
0
1
0
22
Ablorh Joseph
25
8
720
0
0
3
0
23
Amoah Lord
21
9
739
0
0
1
0
15
Ansu Henry
25
1
17
0
0
0
0
17
Aseidu Patrick
21
7
542
0
0
1
0
2
Kotei Emmanuel
27
2
22
0
0
0
0
9
Obdoelrahman Obdoelkarem
?
2
92
0
0
0
0
6
Samba Ndongani Samba
24
6
540
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Antwi Emmanuel
24
9
736
1
0
0
0
5
Blay Justice
32
7
586
0
0
0
0
12
Kyei Michael
25
9
534
1
0
2
0
25
Ntim Andrews
24
8
718
0
0
3
0
29
Sah Solomon Kwaku
?
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Acquah Peter
18
8
412
0
0
0
0
18
Amoah Albert
22
9
773
5
0
1
0
7
Bassey Wisdom Fernando
22
4
106
0
0
0
0
11
Dauda Saaka
24
9
547
0
0
1
0
14
Kyei-Baffour Elvis
25
7
515
0
0
0
0
20
Tenedu Samuel
21
4
152
0
0
1
0
19
Yahaya Baba
22
4
196
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Narteh Ogum Prosper
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Asare Fredrick
25
6
540
0
0
0
0
16
Camara Mohamed
24
3
270
0
0
0
0
1
Seidu Fatao
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abdulhamid Esmat
22
2
178
0
0
1
0
22
Ablorh Joseph
25
8
720
0
0
3
0
28
Adesa Prince
16
0
0
0
0
0
0
23
Amoah Lord
21
9
739
0
0
1
0
15
Ansu Henry
25
1
17
0
0
0
0
17
Aseidu Patrick
21
7
542
0
0
1
0
27
Avoka Vitus
?
0
0
0
0
0
0
39
Koduah Godfred
?
0
0
0
0
0
0
2
Kotei Emmanuel
27
2
22
0
0
0
0
9
Obdoelrahman Obdoelkarem
?
2
92
0
0
0
0
6
Samba Ndongani Samba
24
6
540
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Abdul Isaka
?
0
0
0
0
0
0
10
Antwi Emmanuel
24
9
736
1
0
0
0
5
Blay Justice
32
7
586
0
0
0
0
12
Kyei Michael
25
9
534
1
0
2
0
25
Ntim Andrews
24
8
718
0
0
3
0
29
Sah Solomon Kwaku
?
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Acquah Peter
18
8
412
0
0
0
0
34
Amissah Jordan
?
0
0
0
0
0
0
18
Amoah Albert
22
9
773
5
0
1
0
7
Bassey Wisdom Fernando
22
4
106
0
0
0
0
11
Dauda Saaka
24
9
547
0
0
1
0
14
Kyei-Baffour Elvis
25
7
515
0
0
0
0
20
Tenedu Samuel
21
4
152
0
0
1
0
19
Yahaya Baba
22
4
196
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Narteh Ogum Prosper
?
Quảng cáo