Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ascoli, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Ascoli
Sân vận động:
Stadio Cino e Lillo Del Duca
(Ascoli Piceno)
Sức chứa:
11 326
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Livieri Alessandro
27
3
270
0
0
0
0
99
Raffaelli Matteo
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adjapong Claud
26
4
243
0
0
1
0
23
Alagna Manuel
22
4
172
0
0
2
0
27
Cozzoli Francesco
20
4
281
0
0
0
0
2
Curado Marcos
29
3
270
0
0
0
0
28
Gagliolo Riccardo
34
2
180
0
0
0
0
3
Maurizii Emanuele
23
1
77
0
0
1
0
19
Menna Damiano
29
4
360
1
0
1
0
13
Piermarini Mattia
18
1
87
0
0
1
0
44
Tavcar Aljaz
23
1
30
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bando Augusto
17
3
200
1
0
0
0
5
Bertini Marco
22
3
176
0
0
1
0
21
Campagna Simone
21
4
113
0
0
0
0
25
Maiga Silvestri Yehiya
19
1
1
0
0
0
0
32
Tremolada Luca
32
2
134
0
0
0
0
8
Varone Ivan
31
4
360
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Achik Ismail
24
1
57
0
0
1
0
77
Caccavo Luigi
20
2
6
0
0
0
0
18
Corazza Simone
33
4
327
2
0
0
0
15
D'Uffizi Simone
20
3
89
0
0
1
0
67
Gagliardi Mattia
20
1
21
0
0
1
0
10
Marsura Davide
30
3
193
0
0
0
0
7
Silipo Andrea
23
1
4
0
0
0
0
11
Tirelli Mattia
22
4
239
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carrera Massimo
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abati Lorenzo
20
0
0
0
0
0
0
1
Livieri Alessandro
27
3
270
0
0
0
0
99
Raffaelli Matteo
19
1
90
0
0
0
0
95
Sciammarella Luigi
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adjapong Claud
26
4
243
0
0
1
0
23
Alagna Manuel
22
4
172
0
0
2
0
66
Caucci Andrea
17
0
0
0
0
0
0
27
Cozzoli Francesco
20
4
281
0
0
0
0
2
Curado Marcos
29
3
270
0
0
0
0
28
Gagliolo Riccardo
34
2
180
0
0
0
0
3
Maurizii Emanuele
23
1
77
0
0
1
0
19
Menna Damiano
29
4
360
1
0
1
0
13
Piermarini Mattia
18
1
87
0
0
1
0
14
Quaranta Danilo
27
0
0
0
0
0
0
44
Tavcar Aljaz
23
1
30
0
0
0
0
Zagari Ruben
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bando Augusto
17
3
200
1
0
0
0
5
Bertini Marco
22
3
176
0
0
1
0
21
Campagna Simone
21
4
113
0
0
0
0
25
Maiga Silvestri Yehiya
19
1
1
0
0
0
0
32
Tremolada Luca
32
2
134
0
0
0
0
8
Varone Ivan
31
4
360
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Achik Ismail
24
1
57
0
0
1
0
77
Caccavo Luigi
20
2
6
0
0
0
0
80
Ciccanti Davide
19
0
0
0
0
0
0
18
Corazza Simone
33
4
327
2
0
0
0
15
D'Uffizi Simone
20
3
89
0
0
1
0
10
Forte Francesco
31
0
0
0
0
0
0
67
Gagliardi Mattia
20
1
21
0
0
1
0
10
Marsura Davide
30
3
193
0
0
0
0
7
Silipo Andrea
23
1
4
0
0
0
0
11
Tirelli Mattia
22
4
239
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carrera Massimo
60
Quảng cáo