Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng ASF Dioulasso, Burkina Faso
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Burkina Faso
ASF Dioulasso
Sân vận động:
Stade Municipal
(Bobo Dioulasso)
Sức chứa:
40 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Diarra Moussa
?
17
1493
0
0
2
1
16
Sanon Djakaria
?
9
810
0
0
0
0
30
Traore Seri Madane Assane
?
5
396
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Coulibaly Ibrahima
?
18
1500
1
0
3
0
3
Ouattara Christophe
?
29
2610
0
2
7
0
18
Rasmane Abdoul
?
7
556
1
0
2
1
14
Sanou Drissa
?
13
1054
0
0
1
0
26
Syla Bassiaka
23
14
1246
0
0
2
0
12
Traore Faycal
18
3
93
0
0
0
0
4
Zerbo Issa
?
21
1801
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barro Aziz
?
14
1153
0
0
4
0
20
Guire Souleymane
?
4
147
0
0
0
0
10
Ouattara Bakary
32
11
570
1
0
0
0
29
Ouedraogo Rachid
?
24
1718
1
1
0
0
27
Sanou Christian
?
27
2258
0
3
8
0
28
Traore Fabe
?
1
90
0
0
0
0
22
Traore Souleymane
?
3
30
0
0
0
0
24
Traore Souleymane
?
4
253
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cisse Mody
27
12
717
2
0
1
0
19
Guira Boubacar
23
27
2145
3
0
4
0
17
Kone Abraham
?
29
2422
2
0
7
0
5
Ouattara Yacouba
?
16
591
1
0
0
0
15
Sawadogo Dieudonne
28
21
1050
0
0
5
0
6
Siry Ousmane
33
22
1418
0
0
6
0
11
Zouma Emmanuel
?
17
1175
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Drame Djabir
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Diarra Moussa
?
17
1493
0
0
2
1
16
Sanon Djakaria
?
9
810
0
0
0
0
30
Traore Seri Madane Assane
?
5
396
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Coulibaly Ibrahima
?
18
1500
1
0
3
0
3
Ouattara Christophe
?
29
2610
0
2
7
0
18
Rasmane Abdoul
?
7
556
1
0
2
1
14
Sanou Drissa
?
13
1054
0
0
1
0
26
Syla Bassiaka
23
14
1246
0
0
2
0
12
Traore Faycal
18
3
93
0
0
0
0
4
Zerbo Issa
?
21
1801
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barro Aziz
?
14
1153
0
0
4
0
20
Guire Souleymane
?
4
147
0
0
0
0
10
Ouattara Bakary
32
11
570
1
0
0
0
29
Ouedraogo Rachid
?
24
1718
1
1
0
0
27
Sanou Christian
?
27
2258
0
3
8
0
28
Traore Fabe
?
1
90
0
0
0
0
22
Traore Souleymane
?
3
30
0
0
0
0
24
Traore Souleymane
?
4
253
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cisse Mody
27
12
717
2
0
1
0
19
Guira Boubacar
23
27
2145
3
0
4
0
17
Kone Abraham
?
29
2422
2
0
7
0
5
Ouattara Yacouba
?
16
591
1
0
0
0
15
Sawadogo Dieudonne
28
21
1050
0
0
5
0
6
Siry Ousmane
33
22
1418
0
0
6
0
11
Zouma Emmanuel
?
17
1175
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Drame Djabir
?
Quảng cáo