Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng ASF Dioulasso, Burkina Faso
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Burkina Faso
ASF Dioulasso
Sân vận động:
Stade Municipal
(Bobo Dioulasso)
Sức chứa:
40 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Diarra Moussa
?
2
180
0
0
0
0
16
Sanon Djakaria
?
3
270
0
0
0
0
1
Traore Moussa
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kam Olle
?
1
90
0
0
0
0
3
Nadie Alioune
?
6
540
0
0
2
0
2
Ouedraogo Abdoul Rasmane
?
1
68
0
0
0
0
2
Rasmane Abdoul
?
2
102
0
0
1
0
20
Traore Loe
?
4
260
0
0
0
0
4
Zerbo Issa
?
6
540
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Barro Amza
?
2
41
0
0
0
0
8
Barro Aziz
?
1
45
0
0
0
0
12
Guiro Abdoul Abass
30
6
540
3
1
1
0
29
Konate Abdoul
?
2
96
0
0
0
0
10
Kote Abdoul
?
6
477
1
0
1
0
19
Ouedraogo Ben
?
4
109
0
0
1
0
27
Sanou Christian
?
4
360
0
0
0
0
6
Zidwemba Barthelemy Josin
?
4
360
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Borro Mohamed
?
5
442
1
0
0
0
7
Kaba Abdoulaye
?
1
9
0
0
0
0
17
Konate Yacouba
?
6
496
0
1
3
0
25
Kone Ahmed
?
2
25
0
0
0
0
5
Siry Ousmane
33
6
540
0
1
1
0
11
Togo Mahamoudou
?
4
273
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Drame Djabir
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Baguia Modeste
?
0
0
0
0
0
0
30
Diarra Moussa
?
2
180
0
0
0
0
16
Sanon Djakaria
?
3
270
0
0
0
0
1
Traore Moussa
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Fane Seydou
?
0
0
0
0
0
0
22
Kam Olle
?
1
90
0
0
0
0
3
Nadie Alioune
?
6
540
0
0
2
0
2
Ouedraogo Abdoul Rasmane
?
1
68
0
0
0
0
2
Rasmane Abdoul
?
2
102
0
0
1
0
32
Traore Hamzah
17
0
0
0
0
0
0
20
Traore Loe
?
4
260
0
0
0
0
4
Zerbo Issa
?
6
540
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Barro Amza
?
2
41
0
0
0
0
8
Barro Aziz
?
1
45
0
0
0
0
12
Guiro Abdoul Abass
30
6
540
3
1
1
0
29
Konate Abdoul
?
2
96
0
0
0
0
10
Kote Abdoul
?
6
477
1
0
1
0
19
Ouedraogo Ben
?
4
109
0
0
1
0
27
Sanou Christian
?
4
360
0
0
0
0
14
Traore Fabe
?
0
0
0
0
0
0
24
Traore Souleymane
?
0
0
0
0
0
0
6
Zidwemba Barthelemy Josin
?
4
360
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Borro Mohamed
?
5
442
1
0
0
0
19
Guira Boubacar
23
0
0
0
0
0
0
7
Kaba Abdoulaye
?
1
9
0
0
0
0
17
Konate Yacouba
?
6
496
0
1
3
0
25
Kone Ahmed
?
2
25
0
0
0
0
5
Siry Ousmane
33
6
540
0
1
1
0
11
Togo Mahamoudou
?
4
273
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Drame Djabir
?
Quảng cáo