Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng ASFA Yennega, Burkina Faso
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Burkina Faso
ASFA Yennega
Sân vận động:
Stade du 4 Août
(Ouagadougou)
Sức chứa:
29 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Traore Dieudonne
?
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cisse Cheick
?
2
109
0
0
0
0
14
Kabore Donald
?
6
370
1
1
0
0
25
Koanda Ibrahim
?
1
90
0
0
0
0
5
Nikiema Hamidou
?
7
541
1
1
0
0
13
Soumahoro Mohamed
?
1
28
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Damiba Amir
?
6
487
0
0
1
0
7
Dodasse Eric
?
5
237
1
0
0
0
6
Guire Souleymane
?
3
225
0
0
1
0
23
Ilboudo Oscar
?
3
93
0
0
0
0
17
Kabore Abdoul
?
6
155
0
0
0
0
26
Logbo Seri Jecco Marc
?
1
53
0
0
0
0
15
Malo Kevin
?
5
405
0
0
1
0
27
Nikiema Abdoul
?
6
450
1
0
1
0
34
Ouattara Herman
?
1
22
0
0
0
0
19
Ouedraogo Stephane
?
7
630
0
0
1
0
20
Sore Abdoulaye
?
2
91
0
0
0
0
8
Toure Abdoulaye
32
5
362
0
0
0
0
4
Toure Abdoulaye
?
6
540
0
0
1
0
10
Traore Aboubacar
31
7
406
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ouattara Tawfiq
?
6
402
0
1
0
0
24
Ouedraogo Aboubakary
?
2
33
0
0
0
0
11
Wisdom James
?
7
401
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ilboudo Malik Abdoul Ganiou
?
0
0
0
0
0
0
16
Sore Armel
?
0
0
0
0
0
0
30
Traore Dieudonne
?
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Barro Seydou
?
0
0
0
0
0
0
3
Cisse Cheick
?
2
109
0
0
0
0
14
Kabore Donald
?
6
370
1
1
0
0
25
Koanda Ibrahim
?
1
90
0
0
0
0
5
Nikiema Hamidou
?
7
541
1
1
0
0
2
Nikiema Mande
?
0
0
0
0
0
0
13
Soumahoro Mohamed
?
1
28
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Damiba Amir
?
6
487
0
0
1
0
7
Dodasse Eric
?
5
237
1
0
0
0
6
Guire Souleymane
?
3
225
0
0
1
0
23
Ilboudo Oscar
?
3
93
0
0
0
0
17
Kabore Abdoul
?
6
155
0
0
0
0
26
Logbo Seri Jecco Marc
?
1
53
0
0
0
0
15
Malo Kevin
?
5
405
0
0
1
0
27
Nikiema Abdoul
?
6
450
1
0
1
0
34
Ouattara Herman
?
1
22
0
0
0
0
19
Ouedraogo Stephane
?
7
630
0
0
1
0
20
Sore Abdoulaye
?
2
91
0
0
0
0
8
Toure Abdoulaye
32
5
362
0
0
0
0
4
Toure Abdoulaye
?
6
540
0
0
1
0
10
Traore Aboubacar
31
7
406
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ouattara Tawfiq
?
6
402
0
1
0
0
24
Ouedraogo Aboubakary
?
2
33
0
0
0
0
11
Wisdom James
?
7
401
1
0
0
0
Quảng cáo