Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng ASO Chlef, Algeria
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Algeria
ASO Chlef
Sân vận động:
Sân vận động Mohamed Boumezrag
(Chlef)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Medjadel Abderrahmane
26
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abada Achref
25
7
630
0
0
1
0
22
Belkhiter Mokhtar
32
5
321
0
0
0
0
20
Brahimi Belkacem
30
7
614
0
0
2
0
26
Debbari Abdellah
31
4
311
0
0
1
0
13
Hamra Abderrahim
27
5
436
0
0
0
0
3
Madani Mohamed Amine
31
1
4
0
0
0
0
6
Mohutsiwa Gape Edwin
27
4
315
0
0
0
0
14
Sadahine Ayoub
23
7
498
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bounoua Redouane
26
6
216
0
0
0
0
4
Bourdim Abderrahmane
30
7
402
1
0
3
0
8
Boussaid Abdelkader
32
1
1
0
0
0
0
21
Farhi Benhalima Ibrahim
27
6
521
0
0
0
0
10
Larbi Imad
22
7
556
0
0
0
0
6
Mohutsiwa Gape
27
2
180
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Agbagno Yawo
24
6
450
1
0
1
0
18
Alili Mostapha
27
1
16
0
0
0
0
Bakhtouchi Belkacem
?
3
30
0
0
0
0
2
Benchouya Anis
22
8
332
1
0
0
0
17
Boukhenna Moussa
27
5
293
0
0
1
0
11
Bourorga Belkacem
24
4
109
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kacem Sofiane
31
0
0
0
0
0
0
16
Medjadel Abderrahmane
26
7
630
0
0
1
0
40
Medjadji Mohamed
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abada Achref
25
7
630
0
0
1
0
Badani Abdelillah
?
0
0
0
0
0
0
22
Belkhiter Mokhtar
32
5
321
0
0
0
0
5
Bouabta Tarek
33
0
0
0
0
0
0
20
Brahimi Belkacem
30
7
614
0
0
2
0
26
Debbari Abdellah
31
4
311
0
0
1
0
13
Hamra Abderrahim
27
5
436
0
0
0
0
49
Kellouche Houssam
21
0
0
0
0
0
0
3
Madani Mohamed Amine
31
1
4
0
0
0
0
6
Mohutsiwa Gape Edwin
27
4
315
0
0
0
0
14
Sadahine Ayoub
23
7
498
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Abboub Mohamed Illyas
21
0
0
0
0
0
0
15
Bounoua Redouane
26
6
216
0
0
0
0
4
Bourdim Abderrahmane
30
7
402
1
0
3
0
8
Boussaid Abdelkader
32
1
1
0
0
0
0
21
Farhi Benhalima Ibrahim
27
6
521
0
0
0
0
10
Larbi Imad
22
7
556
0
0
0
0
6
Mohutsiwa Gape
27
2
180
0
0
1
0
29
Moussa Ismael
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Agbagno Yawo
24
6
450
1
0
1
0
18
Alili Mostapha
27
1
16
0
0
0
0
Bakhtouchi Belkacem
?
3
30
0
0
0
0
2
Benchouya Anis
22
8
332
1
0
0
0
17
Boukhenna Moussa
27
5
293
0
0
1
0
11
Bourorga Belkacem
24
4
109
0
0
0
0
Quảng cáo