Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Asteras Tripolis, Hy Lạp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hy Lạp
Asteras Tripolis
Sân vận động:
Asteras Tripolis Stadium
(Tripoli)
Sức chứa:
7 442
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Greek Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Papadopoulos Nikos
34
6
540
0
0
0
0
16
Tsintotas Panagiotis
31
5
361
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Alagbe Oluwatobiloba
24
9
581
1
0
1
0
17
Alho Nikolai
31
5
450
0
0
1
0
29
Alvarez Federico
30
5
246
0
0
2
0
19
Castano Pepe
Chấn thương
25
6
438
0
1
2
0
3
Chouchoumis Diamantis
30
8
720
1
1
1
0
15
Deli Simon
33
9
765
0
0
1
0
2
Garcia Ruben
26
6
367
0
0
1
0
13
Triantafyllopoulos Konstantinos
31
6
453
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Faraj Samy
23
1
14
0
0
0
0
4
Goss Sean Richard
29
2
40
0
0
0
0
20
Kaltsas Nikolaos
34
10
710
2
0
4
0
22
Munoz Mumo
29
9
712
0
0
4
0
10
Palacios Julian
25
7
193
0
0
0
0
6
Redzic Ajdin
27
3
53
0
0
0
0
8
Tzandaris Theofanis
31
7
149
0
1
1
0
21
Tzimas Panagiotis
23
2
24
0
0
0
0
5
Yablonskiy Evgeniy
29
9
638
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adam Martin
30
8
507
0
0
2
0
7
Bartolo Julian
28
10
755
2
2
3
0
41
Macheda Federico
33
4
295
2
0
1
0
11
Xesc
28
10
788
2
2
1
0
77
Zouglis Nikolaos
20
4
48
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Makelele Claude
51
Pantelidis Savvas
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Papadopoulos Nikos
34
1
90
0
0
0
0
16
Tsintotas Panagiotis
31
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Alagbe Oluwatobiloba
24
1
33
0
0
0
0
29
Alvarez Federico
30
2
188
0
0
0
0
3
Chouchoumis Diamantis
30
1
23
0
0
0
0
15
Deli Simon
33
1
120
0
0
0
0
2
Garcia Ruben
26
2
176
0
0
0
0
30
Grozdanic Dino
21
1
90
0
0
1
0
13
Triantafyllopoulos Konstantinos
31
2
190
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Goss Sean Richard
29
2
123
0
0
0
0
20
Kaltsas Nikolaos
34
2
133
0
0
0
0
22
Munoz Mumo
29
1
98
0
0
1
0
10
Palacios Julian
25
2
124
0
0
0
0
6
Redzic Ajdin
27
1
23
0
0
0
0
8
Tzandaris Theofanis
31
2
146
0
0
0
0
21
Tzimas Panagiotis
23
2
85
1
0
0
0
5
Yablonskiy Evgeniy
29
1
21
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adam Martin
30
1
58
2
0
0
0
81
Angelakis Konstantinos
17
1
33
0
0
0
0
7
Bartolo Julian
28
1
75
0
0
1
0
41
Macheda Federico
33
1
120
0
0
0
0
11
Xesc
28
1
69
0
0
0
0
77
Zouglis Nikolaos
20
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Makelele Claude
51
Pantelidis Savvas
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Kakadiaris Theofilos
17
0
0
0
0
0
0
1
Papadopoulos Nikos
34
7
630
0
0
0
0
33
Sgouris Fotis
22
0
0
0
0
0
0
16
Tsintotas Panagiotis
31
6
481
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Alagbe Oluwatobiloba
24
10
614
1
0
1
0
17
Alho Nikolai
31
5
450
0
0
1
0
29
Alvarez Federico
30
7
434
0
0
2
0
19
Castano Pepe
Chấn thương
25
6
438
0
1
2
0
3
Chouchoumis Diamantis
30
9
743
1
1
1
0
15
Deli Simon
33
10
885
0
0
1
0
26
Elkhashab Saif
26
0
0
0
0
0
0
2
Garcia Ruben
26
8
543
0
0
1
0
30
Grozdanic Dino
21
1
90
0
0
1
0
Heliberto
19
0
0
0
0
0
0
13
Triantafyllopoulos Konstantinos
31
8
643
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Faraj Samy
23
1
14
0
0
0
0
4
Goss Sean Richard
29
4
163
0
0
0
0
20
Kaltsas Nikolaos
34
12
843
2
0
4
0
22
Munoz Mumo
29
10
810
0
0
5
0
10
Palacios Julian
25
9
317
0
0
0
0
64
Prountzos Giorgos
21
0
0
0
0
0
0
6
Redzic Ajdin
27
4
76
0
0
0
0
Touroukis Markos
24
0
0
0
0
0
0
8
Tzandaris Theofanis
31
9
295
0
1
1
0
21
Tzimas Panagiotis
23
4
109
1
0
0
0
5
Yablonskiy Evgeniy
29
10
659
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adam Martin
30
9
565
2
0
2
0
81
Angelakis Konstantinos
17
1
33
0
0
0
0
7
Bartolo Julian
28
11
830
2
2
4
0
21
Chidera Okoh Michael
21
0
0
0
0
0
0
97
Kosteas Giorgos
21
0
0
0
0
0
0
41
Macheda Federico
33
5
415
2
0
1
0
11
Xesc
28
11
857
2
2
1
0
77
Zouglis Nikolaos
20
5
138
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Makelele Claude
51
Pantelidis Savvas
59
Quảng cáo