Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Aston Villa U21, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Aston Villa U21
Sân vận động:
Bodymoor Heath Training Ground
(Birmingham)
Sức chứa:
500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lewis Sam
18
5
450
0
0
0
0
1
Proctor Sam
17
2
180
0
0
0
0
48
Zych Oliwier
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Amundsen-Day Ethan
19
7
541
0
0
1
0
4
Katsukunya Thierry
18
6
262
0
0
3
0
5
Mings Tyrone
31
1
46
0
0
0
0
3
Patterson Travis
19
8
669
1
1
1
0
2
Rowe Triston
18
6
502
0
0
0
0
4
Smith Kerr
19
4
346
0
0
1
0
50
Swinkels Sil
20
3
226
0
0
1
0
15
Taylor Kane
19
5
409
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alcock Todd
19
8
720
0
1
2
0
67
Barnes Mikell
19
2
44
0
0
1
0
26
Bogarde Lamare
20
1
90
0
0
0
0
8
Borland Aidan
17
8
656
0
0
1
0
11
Broggio Ben
17
8
389
3
1
0
0
9
Burrowes Bradley
?
3
104
1
1
0
0
76
Edwards
19
1
26
0
0
0
0
8
Hemmings George
17
3
54
0
0
0
0
10
Jimoh Jamaldeen
18
8
475
2
1
0
1
44
Kamara Boubacar
24
1
46
0
0
0
0
2
Pierre Kyrie
19
3
236
0
0
0
0
26
Richards Wilson
21
2
53
1
0
0
0
7
Young Kadan
18
5
384
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cotcher Mason
18
2
16
0
0
0
0
16
Lutz Charlie
20
3
61
1
0
1
0
9
Moore Kobei
19
8
618
2
0
0
0
6
Pavey Charlie
18
1
18
0
0
0
0
9
Wilson Rory
18
3
239
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gombau Balague Josep
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Zych Oliwier
20
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Amundsen-Day Ethan
19
1
90
0
0
1
0
3
Patterson Travis
19
1
90
0
0
0
0
5
Routh Leon
?
1
90
0
0
0
0
2
Rowe Triston
18
1
14
0
0
0
0
4
Smith Kerr
19
1
90
0
0
0
0
50
Swinkels Sil
20
1
90
0
0
0
0
15
Taylor Kane
19
1
14
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alcock Todd
19
1
90
0
0
0
0
6
Barkley Ross
Chấn thương cơ
30
1
77
0
1
0
0
67
Barnes Mikell
19
1
71
0
0
1
0
26
Bogarde Lamare
20
1
77
0
0
0
0
8
Borland Aidan
17
1
90
0
0
0
0
11
Broggio Ben
17
1
90
0
1
0
0
10
Buendia Emiliano
27
1
77
2
0
0
0
9
Burrowes Bradley
?
1
90
0
1
0
0
76
Edwards
19
1
34
0
0
0
0
12
Fortes Rodrigo
?
1
90
0
0
0
0
10
Jimoh Jamaldeen
18
1
46
0
1
0
0
84
Lynskey Alfie
16
1
57
0
0
0
0
2
Pierre Kyrie
19
1
14
1
0
0
0
8
Quinn Keilan
17
1
20
0
0
0
0
41
Ramsey Jacob
23
1
45
0
0
0
0
14
Simpson Ewan
18
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brannigan Cole
17
1
26
0
0
0
0
9
Cotcher Mason
18
1
14
0
0
0
0
17
Jenner Max
?
1
65
0
0
0
0
9
Moore Kobei
19
1
77
0
0
0
0
15
Mulley Traivarn
?
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gombau Balague Josep
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lewis Sam
18
5
450
0
0
0
0
1
Proctor Sam
17
2
180
0
0
0
0
48
Zych Oliwier
20
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Amundsen-Day Ethan
19
8
631
0
0
2
0
Bloomfield Teddie
?
0
0
0
0
0
0
4
Katsukunya Thierry
18
6
262
0
0
3
0
5
Mings Tyrone
31
1
46
0
0
0
0
3
Patterson Travis
19
9
759
1
1
1
0
5
Routh Leon
?
1
90
0
0
0
0
2
Rowe Triston
18
7
516
0
0
0
0
4
Smith Kerr
19
5
436
0
0
1
0
50
Swinkels Sil
20
4
316
0
0
1
0
15
Taylor Kane
19
6
423
1
0
0
0
74
Timson Nile
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alcock Todd
19
9
810
0
1
2
0
6
Barkley Ross
Chấn thương cơ
30
1
77
0
1
0
0
67
Barnes Mikell
19
3
115
0
0
2
0
26
Bogarde Lamare
20
2
167
0
0
0
0
8
Borland Aidan
17
9
746
0
0
1
0
11
Broggio Ben
17
9
479
3
2
0
0
10
Buendia Emiliano
27
1
77
2
0
0
0
9
Burrowes Bradley
?
4
194
1
2
0
0
76
Edwards
19
2
60
0
0
0
0
12
Fortes Rodrigo
?
1
90
0
0
0
0
8
Hemmings George
17
3
54
0
0
0
0
10
Jimoh Jamaldeen
18
9
521
2
2
0
1
44
Kamara Boubacar
24
1
46
0
0
0
0
84
Lynskey Alfie
16
1
57
0
0
0
0
2
Pierre Kyrie
19
4
250
1
0
0
0
8
Quinn Keilan
17
1
20
0
0
0
0
41
Ramsey Jacob
23
1
45
0
0
0
0
26
Richards Wilson
21
2
53
1
0
0
0
14
Simpson Ewan
18
1
90
0
0
0
0
7
Young Kadan
18
5
384
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brannigan Cole
17
1
26
0
0
0
0
86
Carroll Theodore
?
0
0
0
0
0
0
9
Cotcher Mason
18
3
30
0
0
0
0
17
Jenner Max
?
1
65
0
0
0
0
16
Lutz Charlie
20
3
61
1
0
1
0
9
Moore Kobei
19
9
695
2
0
0
0
15
Mulley Traivarn
?
1
90
1
0
0
0
6
Pavey Charlie
18
1
18
0
0
0
0
9
Wilson Rory
18
3
239
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gombau Balague Josep
48
Quảng cáo