Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Aston Villa U19, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Aston Villa U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Proctor Sam
17
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Katsukunya Thierry
18
4
360
0
0
1
0
3
Patterson Travis
19
4
351
0
2
1
0
5
Routh Leon
?
3
270
0
0
0
0
2
Rowe Triston
18
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Borland Aidan
17
3
270
0
0
3
0
11
Broggio Ben
17
4
350
3
3
1
0
9
Burrowes Bradley
?
4
190
1
0
0
0
12
Fortes Rodrigo
?
1
10
0
0
0
0
8
Hemmings George
17
4
360
0
0
1
0
10
Jimoh Jamaldeen
18
4
360
1
0
2
0
2
Pierre Kyrie
19
1
24
0
0
0
0
14
Simpson Ewan
18
2
96
0
0
0
0
7
Young Kadan
18
2
155
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cotcher Mason
18
3
155
3
1
0
0
17
Jenner Max
?
1
10
0
0
0
0
15
Khedr Omar
18
3
51
0
0
0
0
15
Mulley Traivarn
?
2
18
0
0
0
0
6
Pavey Charlie
18
2
132
0
0
1
0
9
Wilson Rory
18
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gombau Balague Josep
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Asemota Owen
17
0
0
0
0
0
0
13
Hammond Alex
18
0
0
0
0
0
0
1
Proctor Sam
17
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Bloomfield Teddie
?
0
0
0
0
0
0
4
Katsukunya Thierry
18
4
360
0
0
1
0
3
Patterson Travis
19
4
351
0
2
1
0
5
Routh Leon
?
3
270
0
0
0
0
2
Rowe Triston
18
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Borland Aidan
17
3
270
0
0
3
0
11
Broggio Ben
17
4
350
3
3
1
0
18
Burgess Woody
?
0
0
0
0
0
0
9
Burrowes Bradley
?
4
190
1
0
0
0
12
Fortes Rodrigo
?
1
10
0
0
0
0
8
Hemmings George
17
4
360
0
0
1
0
10
Jimoh Jamaldeen
18
4
360
1
0
2
0
19
Lynch Luka
17
0
0
0
0
0
0
84
Lynskey Alfie
16
0
0
0
0
0
0
2
Pierre Kyrie
19
1
24
0
0
0
0
14
Simpson Ewan
18
2
96
0
0
0
0
7
Young Kadan
18
2
155
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
86
Carroll Theodore
?
0
0
0
0
0
0
9
Cotcher Mason
18
3
155
3
1
0
0
17
Jenner Max
?
1
10
0
0
0
0
15
Khedr Omar
18
3
51
0
0
0
0
15
Mulley Traivarn
?
2
18
0
0
0
0
6
Pavey Charlie
18
2
132
0
0
1
0
9
Wilson Rory
18
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gombau Balague Josep
48
Quảng cáo