Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Aston Villa Nữ, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Aston Villa Nữ
Sân vận động:
Bescot Stadium
(Walsall)
Sức chứa:
11 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League Nữ
League Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
D'Angelo Sabrina
31
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Maritz Noelle
28
5
448
0
0
1
0
2
Mayling Sarah
27
3
51
0
0
0
0
15
Parker Lucy
25
6
533
0
1
0
0
4
Patten Anna
25
6
540
0
0
0
0
3
Tomas Paula
Thẻ đỏ
23
3
256
0
0
0
1
14
Turner Danielle
33
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dali Kenza
33
6
265
0
0
0
0
20
Hanson Kirsty
26
6
395
0
2
0
0
7
Kearns Missy Bo
23
6
419
0
0
1
0
8
Nobbs Jordan
31
6
484
0
0
0
0
5
Staniforth Lucy
32
5
171
0
1
2
0
25
Taylor Miriael
24
3
59
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Daly Rachel
32
6
538
3
1
0
0
28
Gabi Nunes
27
3
200
2
0
0
0
23
Grant Chasity
23
6
333
0
0
0
0
19
Leon Adriana
32
5
177
1
0
0
0
11
Robinson Katie
22
6
229
0
0
1
0
17
Salmon Ebony
23
4
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de Pauw Robert
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
D'Angelo Sabrina
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Mayling Sarah
27
1
90
0
0
0
0
33
Pacheco Mayumi
26
1
90
0
0
0
0
15
Parker Lucy
25
1
28
0
0
0
0
4
Patten Anna
25
1
63
0
0
0
0
14
Turner Danielle
33
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dali Kenza
33
1
45
0
1
0
0
20
Hanson Kirsty
26
1
18
1
0
0
0
7
Kearns Missy Bo
23
1
2
0
0
0
0
5
Staniforth Lucy
32
1
90
0
0
0
0
25
Taylor Miriael
24
1
89
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Daly Rachel
32
1
18
0
0
0
0
28
Gabi Nunes
27
1
46
0
0
0
0
19
Leon Adriana
32
1
73
0
0
0
0
11
Robinson Katie
22
1
90
1
0
0
0
17
Salmon Ebony
23
1
73
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de Pauw Robert
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
D'Angelo Sabrina
31
7
630
0
0
1
0
21
Leat Anna
23
0
0
0
0
0
0
35
Poor Sophia
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Corsie Rachel
35
0
0
0
0
0
0
16
Maritz Noelle
28
5
448
0
0
1
0
2
Mayling Sarah
27
4
141
0
0
0
0
33
Pacheco Mayumi
26
1
90
0
0
0
0
15
Parker Lucy
25
7
561
0
1
0
0
4
Patten Anna
25
7
603
0
0
0
0
3
Tomas Paula
Thẻ đỏ
23
3
256
0
0
0
1
14
Turner Danielle
33
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dali Kenza
33
7
310
0
1
0
0
20
Hanson Kirsty
26
7
413
1
2
0
0
7
Kearns Missy Bo
23
7
421
0
0
1
0
18
Mullet Georgia
19
0
0
0
0
0
0
8
Nobbs Jordan
31
6
484
0
0
0
0
5
Staniforth Lucy
32
6
261
0
1
2
0
25
Taylor Miriael
24
4
148
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Daly Rachel
32
7
556
3
1
0
0
28
Gabi Nunes
27
4
246
2
0
0
0
23
Grant Chasity
23
6
333
0
0
0
0
19
Leon Adriana
32
6
250
1
0
0
0
11
Robinson Katie
22
7
319
1
0
1
0
17
Salmon Ebony
23
5
119
0
0
0
0
36
Tucker Ruby-Rae
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de Pauw Robert
43
Quảng cáo