Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Aston Villa, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Aston Villa
Sân vận động:
Villa Park
(Birmingham)
Sức chứa:
42 789
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ngoại hạng Anh
EFL Cup
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Martinez Emiliano
32
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cash Matty
27
6
428
0
0
1
0
3
Diego Carlos
31
5
380
0
0
0
0
12
Digne Lucas
31
10
775
0
2
3
0
4
Konsa Ezri
27
9
732
1
0
0
0
22
Maatsen Ian
22
8
144
0
0
0
0
20
Nedeljkovic Kosta
18
3
96
0
0
0
0
14
Torres Pau
27
10
900
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Barkley Ross
Chấn thương cơ
30
8
276
1
1
3
0
26
Bogarde Lamare
20
2
169
0
0
1
0
10
Buendia Emiliano
27
4
23
0
0
0
0
44
Kamara Boubacar
24
2
19
0
0
0
0
7
McGinn John
30
8
513
0
0
2
0
24
Onana Amadou
23
9
637
2
0
3
0
41
Ramsey Jacob
23
9
594
0
2
1
0
8
Tielemans Youri
27
10
885
0
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bailey Leon
27
9
443
0
2
2
0
9
Duran Jhon
20
10
263
4
0
1
0
19
Philogene Jaden
22
6
175
0
0
3
1
27
Rogers Morgan
22
10
813
3
2
2
0
11
Watkins Ollie
28
10
783
5
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Emery Unai
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Gauci Joe
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Diego Carlos
31
1
90
0
0
1
0
22
Maatsen Ian
22
2
180
0
0
0
0
5
Mings Tyrone
31
1
90
0
0
1
0
20
Nedeljkovic Kosta
18
2
180
0
0
0
0
3
Patterson Travis
19
1
1
0
0
0
0
5
Swinkels Sil
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Barkley Ross
Chấn thương cơ
30
1
90
0
0
0
0
26
Bogarde Lamare
20
2
102
0
0
0
0
8
Borland Aidan
17
1
29
0
0
0
0
11
Broggio Ben
17
1
5
0
0
0
0
10
Buendia Emiliano
27
2
168
1
0
0
0
10
Jimoh Jamaldeen
18
2
14
0
0
0
0
44
Kamara Boubacar
24
1
90
0
0
0
0
7
McGinn John
30
1
79
0
0
0
0
24
Onana Amadou
23
1
62
0
0
0
0
41
Ramsey Jacob
23
1
29
0
0
0
0
7
Young Kadan
18
2
99
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bailey Leon
27
2
140
0
1
0
0
9
Duran Jhon
20
2
180
2
0
0
0
19
Philogene Jaden
22
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Emery Unai
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Martinez Emiliano
32
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Diego Carlos
31
3
225
0
0
1
0
12
Digne Lucas
31
2
177
0
0
0
0
4
Konsa Ezri
27
3
270
0
0
0
0
22
Maatsen Ian
22
3
125
0
0
1
0
14
Torres Pau
27
3
270
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Barkley Ross
Chấn thương cơ
30
3
80
0
0
1
0
26
Bogarde Lamare
20
1
46
0
0
0
0
10
Buendia Emiliano
27
1
4
0
0
0
0
44
Kamara Boubacar
24
1
13
0
0
0
0
7
McGinn John
30
2
156
1
1
0
0
24
Onana Amadou
23
3
196
1
0
0
0
41
Ramsey Jacob
23
3
139
1
0
0
0
8
Tielemans Youri
27
3
255
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bailey Leon
27
2
100
0
0
0
0
9
Duran Jhon
20
3
118
2
0
2
0
19
Philogene Jaden
22
2
115
0
0
0
0
27
Rogers Morgan
22
3
270
0
1
0
0
11
Watkins Ollie
28
3
155
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Emery Unai
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Emery Lander
?
0
0
0
0
0
0
18
Gauci Joe
24
2
180
0
0
0
0
23
Martinez Emiliano
32
13
1170
0
0
1
0
25
Olsen Robin
34
0
0
0
0
0
0
48
Zych Oliwier
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cash Matty
27
6
428
0
0
1
0
3
Diego Carlos
31
9
695
0
0
2
0
12
Digne Lucas
31
12
952
0
2
3
0
4
Konsa Ezri
27
12
1002
1
0
0
0
22
Maatsen Ian
22
13
449
0
0
1
0
5
Mings Tyrone
31
1
90
0
0
1
0
20
Nedeljkovic Kosta
18
5
276
0
0
0
0
3
Patterson Travis
19
1
1
0
0
0
0
2
Rowe Triston
18
0
0
0
0
0
0
5
Swinkels Sil
20
1
90
0
0
0
0
15
Taylor Kane
19
0
0
0
0
0
0
14
Torres Pau
27
13
1170
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Barkley Ross
Chấn thương cơ
30
12
446
1
1
4
0
26
Bogarde Lamare
20
5
317
0
0
1
0
8
Borland Aidan
17
1
29
0
0
0
0
11
Broggio Ben
17
1
5
0
0
0
0
10
Buendia Emiliano
27
7
195
1
0
0
0
10
Jimoh Jamaldeen
18
2
14
0
0
0
0
44
Kamara Boubacar
24
4
122
0
0
0
0
7
McGinn John
30
11
748
1
1
2
0
24
Onana Amadou
23
13
895
3
0
3
0
41
Ramsey Jacob
23
13
762
1
2
1
0
8
Tielemans Youri
27
13
1140
1
4
2
0
7
Young Kadan
18
2
99
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bailey Leon
27
13
683
0
3
2
0
9
Cotcher Mason
18
0
0
0
0
0
0
9
Duran Jhon
20
15
561
8
0
3
0
9
Moore Kobei
19
0
0
0
0
0
0
19
Philogene Jaden
22
9
380
0
0
3
1
27
Rogers Morgan
22
13
1083
3
3
2
0
11
Watkins Ollie
28
13
938
5
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Emery Unai
53
Quảng cáo