Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng ASWH, Hà Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hà Lan
ASWH
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Verkerk Jeffrey
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adney Joshua
23
2
83
2
0
0
0
2
Armand Tristan
22
1
90
0
0
0
0
3
Fetahi Edon
24
1
90
0
0
1
0
23
Moerman Jullien
20
1
22
0
0
0
0
25
Nederveen Dennis
23
1
8
0
0
0
0
4
Pedro Luis
32
1
90
0
0
0
0
5
Watson Stefan
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Hommersom Jessy
20
1
46
0
0
0
0
22
dos Santos Giornny
20
1
69
0
0
0
0
6
van Veen
19
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Felicia Lovette
29
1
0
1
0
0
0
17
Monteiro Soares Ruben
23
1
15
0
0
0
0
11
Prijor Genridge
29
2
46
2
0
0
0
24
Tavares Mojica Quincy
23
1
45
1
0
1
0
7
Van Gennip Joey
22
1
76
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Veenstra Rogier
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Boonstoppel Dirk
21
0
0
0
0
0
0
12
Platero Bustos Alejandro
21
0
0
0
0
0
0
1
Verkerk Jeffrey
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adney Joshua
23
2
83
2
0
0
0
2
Armand Tristan
22
1
90
0
0
0
0
3
Fetahi Edon
24
1
90
0
0
1
0
23
Moerman Jullien
20
1
22
0
0
0
0
25
Nederveen Dennis
23
1
8
0
0
0
0
4
Pedro Luis
32
1
90
0
0
0
0
5
Watson Stefan
22
1
90
0
0
0
0
14
van der Werff Job
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Hommersom Jessy
20
1
46
0
0
0
0
18
Nascimento Angelo
22
0
0
0
0
0
0
19
Pausic Filip
19
0
0
0
0
0
0
22
dos Santos Giornny
20
1
69
0
0
0
0
6
van Veen
19
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Felicia Lovette
29
1
0
1
0
0
0
17
Monteiro Soares Ruben
23
1
15
0
0
0
0
11
Prijor Genridge
29
2
46
2
0
0
0
24
Tavares Mojica Quincy
23
1
45
1
0
1
0
7
Van Gennip Joey
22
1
76
0
0
0
0
21
Zeller Tim
24
0
0
0
0
0
0
20
van Es Jesse
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Veenstra Rogier
37
Quảng cáo