Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Atalanta U19, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Atalanta U19
Sân vận động:
Carillo Pesenti Pigna
(Alzano Lombardo)
Sức chứa:
1 900
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pardel Piotr
19
1
90
0
0
0
0
35
Torriani Andrea
18
1
90
0
0
0
0
22
Zanchi Edoardo
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bilac Max
17
2
180
0
0
0
0
Ghezzi Samuele
19
1
18
0
0
0
0
32
Idele Javison
17
3
242
0
1
0
0
15
Obric Relja
18
1
90
0
0
1
0
3
Simonetto Federico
18
3
117
0
0
0
0
19
Tavanti Mattia
19
3
270
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bonanomi Andrea
18
3
258
0
1
1
0
13
Comi Pietro
19
2
180
1
0
0
0
2
Gobbo Luca
18
2
102
0
0
0
0
14
Mencaraglia Filippo
18
3
25
0
0
0
0
8
Riccio Lorenzo
18
3
260
0
0
0
0
25
Steffanoni Federico
16
3
270
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Artesani Nicolo
17
1
12
1
0
1
0
21
Baldo Nicolo
18
3
159
0
0
1
0
27
Bosignori Goggi Lorenzo
17
3
156
1
0
0
0
30
Camara Henry
18
2
102
2
0
1
0
17
Fiogbe Candas
19
2
180
3
1
0
0
29
Michieletto Andrea
16
2
63
0
0
0
0
18
Mungari Joseph
17
1
29
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bosi Giovanni
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pardel Piotr
19
1
90
0
0
0
0
22
Sala Lorenzo
18
0
0
0
0
0
0
35
Torriani Andrea
18
1
90
0
0
0
0
22
Zanchi Edoardo
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bilac Max
17
2
180
0
0
0
0
Ghezzi Samuele
19
1
18
0
0
0
0
18
Guerini Alessio
20
0
0
0
0
0
0
32
Idele Javison
17
3
242
0
1
0
0
13
Isoa Isaac
16
0
0
0
0
0
0
15
Obric Relja
18
1
90
0
0
1
0
27
Palestra Marco
19
0
0
0
0
0
0
31
Ramaj Gabriel
18
0
0
0
0
0
0
3
Simonetto Federico
18
3
117
0
0
0
0
19
Tavanti Mattia
19
3
270
0
2
1
0
2
Tornaghi Pietro
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Armstrong Daniel
19
0
0
0
0
0
0
28
Arrigoni Mattia
18
0
0
0
0
0
0
10
Bonanomi Andrea
18
3
258
0
1
1
0
13
Comi Pietro
19
2
180
1
0
0
0
2
Gobbo Luca
18
2
102
0
0
0
0
21
Manzoni Alberto
19
0
0
0
0
0
0
6
Martinelli Gabriel
19
0
0
0
0
0
0
14
Mencaraglia Filippo
18
3
25
0
0
0
0
15
Mensah Anthony
19
0
0
0
0
0
0
7
Muhameti Endri
20
0
0
0
0
0
0
8
Riccio Lorenzo
18
3
260
0
0
0
0
25
Steffanoni Federico
16
3
270
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Artesani Nicolo
17
1
12
1
0
1
0
21
Baldo Nicolo
18
3
159
0
0
1
0
27
Bosignori Goggi Lorenzo
17
3
156
1
0
0
0
30
Camara Henry
18
2
102
2
0
1
0
25
Castiello Alex
17
0
0
0
0
0
0
17
Fiogbe Candas
19
2
180
3
1
0
0
9
Jonsson Birkir
19
0
0
0
0
0
0
29
Michieletto Andrea
16
2
63
0
0
0
0
18
Mungari Joseph
17
1
29
0
0
0
0
27
Orlando Daniele
19
0
0
0
0
0
0
6
Ragnoli Galli Federico
18
0
0
0
0
0
0
11
Vavassori Dominic
18
0
0
0
0
0
0
99
Vlahovic Vanja
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bosi Giovanni
55
Quảng cáo