Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ath Bilbao B, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Ath Bilbao B
Sân vận động:
Lezama Facilities Stadium
(Lezama)
Sức chứa:
3 250
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gastesi Oier
20
3
270
0
0
0
0
25
Santos Mikel
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aguilar Elizalde Eneko
24
4
338
0
0
0
0
3
De Luis Jon
21
4
352
0
0
0
0
5
Ebro Cortina Eneko
20
4
348
0
0
1
0
12
Elias Javier
19
2
31
0
0
0
0
22
Irurita Xabier
22
4
315
1
0
1
0
24
Louis-Jean Johaneko
20
1
46
0
0
1
0
28
Monreal Iker
19
1
90
0
0
0
0
6
Rego Alejandro
21
4
288
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Canales Peio
19
4
360
0
0
0
0
10
Sanchez Ibon
20
4
228
1
0
0
0
26
Sola Javi
18
2
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Azkune Ekain
23
4
166
0
0
1
0
21
Bujan Endika
21
4
302
1
0
1
0
23
Hierro Asier
19
4
338
0
0
0
0
28
Lete Enaut
20
1
86
0
0
0
0
11
Olabarrieta Aingeru
18
2
90
1
0
1
0
31
Oyono Joseph
16
2
14
0
0
0
0
9
Sanz Ibai
21
3
32
1
0
0
0
7
Varela Iker
21
4
179
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gastesi Oier
20
3
270
0
0
0
0
25
Santos Mikel
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aguilar Elizalde Eneko
24
4
338
0
0
0
0
32
Boiro Adama
22
0
0
0
0
0
0
3
De Luis Jon
21
4
352
0
0
0
0
Dunabeitia Aimar
21
0
0
0
0
0
0
5
Ebro Cortina Eneko
20
4
348
0
0
1
0
12
Elias Javier
19
2
31
0
0
0
0
22
Irurita Xabier
22
4
315
1
0
1
0
14
Izaguirre Ander
21
0
0
0
0
0
0
24
Louis-Jean Johaneko
20
1
46
0
0
1
0
28
Monreal Iker
19
1
90
0
0
0
0
33
Osipov David
19
0
0
0
0
0
0
6
Rego Alejandro
21
4
288
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Alboniga-Menor Gaizka
19
0
0
0
0
0
0
33
Bita Jr. Wibuala
19
0
0
0
0
0
0
18
Canales Peio
19
4
360
0
0
0
0
10
Sanchez Ibon
20
4
228
1
0
0
0
26
Sola Javi
18
2
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Azkune Ekain
23
4
166
0
0
1
0
21
Bujan Endika
21
4
302
1
0
1
0
27
Conde Aritz
18
0
0
0
0
0
0
23
Hierro Asier
19
4
338
0
0
0
0
28
Lete Enaut
20
1
86
0
0
0
0
11
Olabarrieta Aingeru
18
2
90
1
0
1
0
31
Oyono Joseph
16
2
14
0
0
0
0
9
Sanz Ibai
21
3
32
1
0
0
0
7
Varela Iker
21
4
179
0
0
0
0
Quảng cáo