Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ath Bilbao, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Ath Bilbao
Sân vận động:
Estadio San Mamés
(Bilbao)
Sức chứa:
53 331
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Agirrezabala Julen
23
9
758
0
0
0
1
26
Padilla Alex
21
5
321
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alvarez Yeray
29
5
450
0
0
2
0
17
Berchiche Yuri
34
10
725
0
0
1
0
32
Boiro Adama
22
4
251
0
0
0
0
2
Gorosabel Andoni
28
5
279
0
1
1
0
15
Lekue Inigo
31
6
318
0
0
1
0
14
Nunez Unai
27
3
270
0
0
1
0
4
Paredes Aitor
24
7
577
1
0
4
1
3
Vivian Dani
25
11
865
2
0
1
0
18
de Marcos Oscar
35
8
596
0
3
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Canales Peio
19
1
20
0
0
0
0
20
Gomez Unai
21
11
319
0
1
1
0
21
Herrera Ander
35
7
261
0
0
2
0
23
Jauregizar Mikel
20
9
568
1
0
2
1
24
Prados Diaz Benat
23
10
545
1
0
3
0
16
Ruiz de Galarreta Inigo
31
8
441
0
0
1
0
8
Sancet Oihan
24
10
667
4
0
1
0
6
Vesga Mikel
31
7
316
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Berenguer Alex
29
11
648
2
4
2
0
11
Djalo Alvaro
25
8
304
1
0
0
0
12
Guruzeta Gorka
28
11
656
2
2
0
0
19
Javier Marton
25
2
42
0
0
0
0
22
Serrano Nico
21
1
18
0
0
0
0
9
Williams Inaki
30
12
977
3
4
0
0
10
Williams Nico
22
10
687
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aranbarri Jokin
40
Valverde Tejedor Ernesto
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Agirrezabala Julen
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Berchiche Yuri
34
3
270
0
0
1
0
2
Gorosabel Andoni
28
2
125
0
0
1
0
14
Nunez Unai
27
1
11
0
1
0
0
4
Paredes Aitor
24
3
270
1
0
0
0
3
Vivian Dani
25
3
260
0
0
1
0
18
de Marcos Oscar
35
3
147
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gomez Unai
21
3
104
0
0
0
0
21
Herrera Ander
35
3
53
0
0
0
0
23
Jauregizar Mikel
20
2
88
0
0
0
0
24
Prados Diaz Benat
23
2
146
0
0
0
0
16
Ruiz de Galarreta Inigo
31
3
251
0
0
1
0
8
Sancet Oihan
24
2
104
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Berenguer Alex
29
3
102
0
1
0
0
11
Djalo Alvaro
25
2
88
0
0
0
0
12
Guruzeta Gorka
28
3
227
0
0
0
0
9
Williams Inaki
30
3
270
1
0
0
0
10
Williams Nico
22
3
198
1
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aranbarri Jokin
40
Valverde Tejedor Ernesto
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Agirrezabala Julen
23
12
1028
0
0
0
1
1
Gastesi Oier
21
0
0
0
0
0
0
26
Padilla Alex
21
5
321
0
0
0
0
1
Simon Unai
Chấn thương cổ tay
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alvarez Yeray
29
5
450
0
0
2
0
17
Berchiche Yuri
34
13
995
0
0
2
0
32
Boiro Adama
22
4
251
0
0
0
0
3
De Luis Jon
21
0
0
0
0
0
0
4
Dunabeitia Aimar
21
0
0
0
0
0
0
2
Gorosabel Andoni
28
7
404
0
1
2
0
15
Lekue Inigo
31
6
318
0
0
1
0
14
Nunez Unai
27
4
281
0
1
1
0
4
Paredes Aitor
24
10
847
2
0
4
1
3
Vivian Dani
25
14
1125
2
0
2
0
18
de Marcos Oscar
35
11
743
0
3
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Canales Peio
19
1
20
0
0
0
0
8
Gerenabarrena Benat
21
0
0
0
0
0
0
20
Gomez Unai
21
14
423
0
1
1
0
21
Herrera Ander
35
10
314
0
0
2
0
23
Jauregizar Mikel
20
11
656
1
0
2
1
24
Prados Diaz Benat
23
12
691
1
0
3
0
16
Ruiz de Galarreta Inigo
31
11
692
0
0
2
0
8
Sancet Oihan
24
12
771
5
0
1
0
6
Vesga Mikel
31
7
316
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Berenguer Alex
29
14
750
2
5
2
0
11
Djalo Alvaro
25
10
392
1
0
0
0
12
Guruzeta Gorka
28
14
883
2
2
0
0
19
Javier Marton
25
2
42
0
0
0
0
11
Olabarrieta Aingeru
18
0
0
0
0
0
0
22
Serrano Nico
21
1
18
0
0
0
0
9
Williams Inaki
30
15
1247
4
4
0
0
10
Williams Nico
22
13
885
2
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aranbarri Jokin
40
Valverde Tejedor Ernesto
60
Quảng cáo