Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Athens Kallithea, Hy Lạp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hy Lạp
Athens Kallithea
Sân vận động:
Grigoris Lambrakis Stadium
(Athens)
Sức chứa:
6 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Barragan Bernabe
31
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hanousek Matej
31
3
114
0
0
1
0
77
Isimat-Mirin Nicolas
32
4
360
0
0
2
0
55
Matyjewicz Wiktor
20
1
4
0
0
0
0
2
Mejias Garcia Josua Antonio
27
2
130
0
0
0
0
6
Motoc Andrei
22
4
335
0
1
1
0
58
Pasalidis Triantafyllos
28
4
341
0
0
1
0
37
Tsivelekidis Giannis
25
1
20
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Demethryus
25
4
212
0
1
0
0
30
Diba Samba
20
4
257
0
0
1
0
8
Matilla Javier
36
4
237
0
0
2
0
26
Mercati Alessandro
22
4
221
0
0
2
0
23
Soiri Pyry
29
3
248
0
0
0
0
28
Valbuena Mathieu
39
2
41
1
0
0
0
7
Vasilogiannis Andreas
33
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Giani Elia
23
2
59
0
0
0
0
25
Loukinas Giannis
33
3
39
0
0
1
0
14
Manthatis Georgios
27
4
360
0
0
2
0
27
Moutinho Thierry
33
4
330
1
1
0
0
9
Uldrikis Roberts
26
4
300
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Donati Massimo
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Barragan Bernabe
31
4
360
0
0
1
0
24
Gelios Ioannis
32
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hanousek Matej
31
3
114
0
0
1
0
77
Isimat-Mirin Nicolas
32
4
360
0
0
2
0
19
Marotta Nicolas
27
0
0
0
0
0
0
55
Matyjewicz Wiktor
20
1
4
0
0
0
0
2
Mejias Garcia Josua Antonio
27
2
130
0
0
0
0
6
Motoc Andrei
22
4
335
0
1
1
0
2
Nikolic Nemanja
23
0
0
0
0
0
0
58
Pasalidis Triantafyllos
28
4
341
0
0
1
0
37
Tsivelekidis Giannis
25
1
20
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Demethryus
25
4
212
0
1
0
0
30
Diba Samba
20
4
257
0
0
1
0
8
Matilla Javier
36
4
237
0
0
2
0
26
Mercati Alessandro
22
4
221
0
0
2
0
17
Ndiaye Mor
23
0
0
0
0
0
0
71
Sardelis Giannis
23
0
0
0
0
0
0
23
Soiri Pyry
29
3
248
0
0
0
0
28
Valbuena Mathieu
39
2
41
1
0
0
0
7
Vasilogiannis Andreas
33
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Giani Elia
23
2
59
0
0
0
0
25
Loukinas Giannis
33
3
39
0
0
1
0
14
Manthatis Georgios
27
4
360
0
0
2
0
27
Moutinho Thierry
33
4
330
1
1
0
0
9
Uldrikis Roberts
26
4
300
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Donati Massimo
43
Quảng cáo