Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Athletic Bilbao Nữ, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Athletic Bilbao Nữ
Sân vận động:
Lezama Facilities Stadium
(Lezama)
Sức chứa:
3 250
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga F Nữ
Copa de la Reina - Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Romero Adriana
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bibi
25
2
180
0
0
0
0
10
Cerro Mariana
24
2
100
0
0
0
0
12
Facila Garazi
24
2
22
0
0
0
0
3
Landaluce Naia
23
2
108
0
1
0
0
17
Nevado Nerea
23
2
180
1
1
0
0
2
Torre Larranaga Maddi
28
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Banos Leire
27
2
180
0
0
0
0
6
Oguiza Irene
24
1
64
1
0
0
0
15
Pinedo Clara
21
2
160
0
0
0
0
8
Uriarte Santamaria Itxaso
33
1
4
0
0
0
0
5
Valero Maite
20
2
45
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Azcona Ane
26
2
140
0
0
0
0
7
Garcia Nahikari
27
2
177
1
0
0
0
9
Sanadri
24
2
20
0
0
0
0
29
Vilarino Maitane
22
1
73
0
0
0
0
23
Zugasti Patricia
24
2
176
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aznar David
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Quinones Maria
27
2
180
0
0
0
0
13
Romero Adriana
22
3
300
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bibi
25
5
245
0
0
1
0
10
Cerro Mariana
24
4
258
0
0
1
0
12
Facila Garazi
24
4
59
0
0
0
0
3
Landaluce Naia
23
5
471
0
0
0
0
17
Nevado Nerea
23
5
425
0
0
1
0
2
Torre Larranaga Maddi
28
5
480
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Oguiza Irene
24
3
64
0
0
0
0
15
Pinedo Clara
21
5
382
2
0
0
0
8
Uriarte Santamaria Itxaso
33
4
346
0
0
4
1
16
Zubieta Maite
20
5
359
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Amezaga Jone
19
5
130
1
0
0
0
11
Azcona Ane
26
5
395
0
3
0
0
20
Elexpuru Ane
21
5
480
2
1
0
0
7
Garcia Nahikari
27
4
282
2
0
0
0
27
Ortega Sara
19
4
270
0
0
0
0
9
Sanadri
24
1
35
0
1
0
0
23
Zugasti Patricia
24
3
114
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aznar David
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Astralaga Eunate
18
0
0
0
0
0
0
1
Quinones Maria
27
2
180
0
0
0
0
13
Romero Adriana
22
5
480
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bibi
25
7
425
0
0
1
0
10
Cerro Mariana
24
6
358
0
0
1
0
12
Facila Garazi
24
6
81
0
0
0
0
3
Landaluce Naia
23
7
579
0
1
0
0
24
Miranda Itsaso
24
0
0
0
0
0
0
4
Murua Garazi
29
0
0
0
0
0
0
17
Nevado Nerea
23
7
605
1
1
1
0
2
Torre Larranaga Maddi
28
7
660
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Arraiza Otazu Eunate
33
0
0
0
0
0
0
14
Banos Leire
27
2
180
0
0
0
0
30
Estefania Diez Alejandra
21
0
0
0
0
0
0
6
Oguiza Irene
24
4
128
1
0
0
0
15
Pinedo Clara
21
7
542
2
0
0
0
8
Uriarte Santamaria Itxaso
33
5
350
0
0
4
1
5
Valero Maite
20
2
45
0
0
1
0
16
Zubieta Maite
20
5
359
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Agote Daniela
18
0
0
0
0
0
0
31
Amezaga Jone
19
5
130
1
0
0
0
11
Azcona Ane
26
7
535
0
3
0
0
9
Corres Yulema
32
0
0
0
0
0
0
20
Elexpuru Ane
21
5
480
2
1
0
0
30
Fernandez Claudia
21
0
0
0
0
0
0
7
Garcia Nahikari
27
6
459
3
0
0
0
27
Ortega Sara
19
4
270
0
0
0
0
9
Sanadri
24
3
55
0
1
0
0
29
Vilarino Maitane
22
1
73
0
0
0
0
23
Zugasti Patricia
24
5
290
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aznar David
?
Quảng cáo