Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Athletic Club, Brazil
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Brazil
Athletic Club
Sân vận động:
Estádio Joaquim Portugal
(Minas Gerais)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Mineiro
Serie C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jefferson Luis
30
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Danilo Cardoso
27
8
720
0
0
2
0
5
Diego Fumaca
29
10
866
0
1
5
0
13
Douglas Pele
25
11
990
0
0
2
0
3
Edson Miranda
25
9
746
0
0
3
0
13
Leo Cruz
26
4
283
1
0
1
0
14
Victor Sallinas
32
6
414
0
0
1
0
2
Ynaia
25
11
563
0
1
3
0
6
Yuri
28
10
812
0
2
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bruno Gomes
27
2
82
0
0
1
0
10
David Braga
22
10
554
1
2
0
0
21
Rafael Conceicao
20
10
455
3
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alason Carioca
25
4
272
1
0
1
0
20
Robinho
25
8
420
2
0
1
0
7
Welinton Torrao
25
10
696
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Roger Silva
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Glauco
29
21
1890
0
0
1
0
1
Jefferson Luis
30
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alyson
28
3
91
0
0
2
1
3
Danilo Cardoso
27
20
1753
3
0
2
0
5
Diego Fumaca
29
24
1994
1
0
12
0
13
Douglas Pele
25
15
696
2
0
2
0
3
Edson Miranda
25
22
1917
0
0
7
1
14
Marcelo Sousa
29
2
105
0
0
0
0
17
Mendes da Silva Nathan
26
16
432
1
0
3
0
15
Reginaldo
32
4
238
0
0
0
0
50
Sidimar
32
9
586
0
0
4
0
14
Victor Sallinas
32
5
338
0
0
0
0
2
Ynaia
25
26
1890
0
0
5
0
6
Yuri
28
24
2062
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bruno Gomes
27
4
47
0
0
1
0
10
David Braga
22
25
1929
7
0
1
0
8
Djalma
24
24
1751
2
0
7
1
16
Ferreira
31
4
18
0
0
0
0
8
Geovane
26
20
868
5
0
6
1
18
Mauricio
36
5
103
0
0
1
0
21
Rafael Conceicao
20
8
193
1
0
1
0
11
Villero Paul
26
24
1920
2
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alason Carioca
25
10
363
1
0
2
0
18
Gustavo Silva
19
1
1
0
0
0
0
7
Lucas Mineiro
25
11
287
1
0
1
0
19
Neto Costa
27
17
431
3
0
4
0
21
Rafhael Lucas
31
3
42
0
0
0
0
20
Robinho
25
8
211
1
0
1
0
22
Ryan Henrique
19
3
67
0
0
0
0
7
Welinton Torrao
25
22
1459
2
0
1
0
9
da Silva dos Santos Denilson
26
21
1231
8
0
0
0
22
dos Santos Lima Filho Olavio
31
2
24
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Roger Silva
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Diego Vitor
22
0
0
0
0
0
0
12
Glauco
29
21
1890
0
0
1
0
1
Jefferson Luis
30
16
1440
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alyson
28
3
91
0
0
2
1
3
Danilo Cardoso
27
28
2473
3
0
4
0
5
Diego Fumaca
29
34
2860
1
1
17
0
13
Douglas Pele
25
26
1686
2
0
4
0
3
Edson Miranda
25
31
2663
0
0
10
1
13
Leo Cruz
26
4
283
1
0
1
0
14
Marcelo Sousa
29
2
105
0
0
0
0
17
Mendes da Silva Nathan
26
16
432
1
0
3
0
15
Reginaldo
32
4
238
0
0
0
0
50
Sidimar
32
9
586
0
0
4
0
14
Victor Sallinas
32
11
752
0
0
1
0
2
Ynaia
25
37
2453
0
1
8
0
6
Yuri
28
34
2874
0
2
9
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bruno Gomes
27
6
129
0
0
2
0
10
David Braga
22
35
2483
8
2
1
0
8
Djalma
24
24
1751
2
0
7
1
16
Ferreira
31
4
18
0
0
0
0
8
Geovane
26
20
868
5
0
6
1
16
Lucas Cleber
20
0
0
0
0
0
0
18
Mauricio
36
5
103
0
0
1
0
21
Rafael Conceicao
20
18
648
4
2
1
0
11
Villero Paul
26
24
1920
2
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alason Carioca
25
14
635
2
0
3
0
22
Caua
20
0
0
0
0
0
0
18
Gustavo Silva
19
1
1
0
0
0
0
23
Joao Adriano
21
0
0
0
0
0
0
7
Lucas Mineiro
25
11
287
1
0
1
0
19
Neto Costa
27
17
431
3
0
4
0
21
Rafhael Lucas
31
3
42
0
0
0
0
20
Robinho
25
16
631
3
0
2
0
22
Ryan Henrique
19
3
67
0
0
0
0
7
Welinton Torrao
25
32
2155
4
1
1
0
9
da Silva dos Santos Denilson
26
21
1231
8
0
0
0
22
dos Santos Lima Filho Olavio
31
2
24
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Roger Silva
39
Quảng cáo