Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Atl. Madrid Nữ, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Atl. Madrid Nữ
Sân vận động:
Centro Deportivo Wanda Alcalá de Henares
(Madrid)
Sức chứa:
2 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga F Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gallardo Nunez Maria Dolores
31
8
720
0
0
1
0
13
Larque Patricia
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Lauren Leal
22
8
707
2
0
0
0
15
Lloris Silvia
20
7
470
0
0
1
0
20
Medina Andrea
20
9
712
0
0
1
0
5
Perez Xenia
23
6
540
0
0
0
0
27
Torres Emma
17
1
18
0
0
0
0
3
Vicente Ainhoa
29
9
717
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barth Merle
30
4
130
0
0
0
0
6
Boe Risa Vilde
29
9
619
1
3
1
0
17
Pinto Tatiana
30
8
378
0
0
1
0
10
Vitoria Ana
24
2
110
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ajibade Rasheedat
24
8
649
3
2
1
0
19
Cardona Marta
29
3
82
0
0
0
0
8
Garcia Gabriela
27
9
800
1
1
2
0
18
Gio Garbelini
21
8
448
1
1
1
1
9
Guijarro Sheila
28
8
399
2
0
0
0
21
Iannuzzi Fiamma
20
9
529
0
0
0
0
7
Jensen Synne
28
7
311
1
0
0
0
22
Luany
21
2
95
0
0
0
0
14
Otermin Abella Rosa
24
9
415
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alba Victor
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gallardo Nunez Maria Dolores
31
1
120
0
0
0
0
13
Larque Patricia
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Lauren Leal
22
2
135
1
0
0
0
20
Medina Andrea
20
1
120
0
0
1
0
29
Miranda Naara
19
1
83
0
0
1
0
5
Perez Xenia
23
2
210
0
0
0
0
27
Torres Emma
17
1
62
0
0
0
0
3
Vicente Ainhoa
29
1
120
0
0
0
0
33
Villanueva Yolanda
19
1
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barth Merle
30
1
76
0
0
0
0
26
Benitez Dana
20
1
16
0
0
0
0
6
Boe Risa Vilde
29
2
108
1
0
0
0
17
Pinto Tatiana
30
2
104
0
0
0
0
10
Vitoria Ana
24
1
79
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ajibade Rasheedat
24
1
120
0
0
0
0
8
Garcia Gabriela
27
2
210
0
0
0
0
18
Gio Garbelini
21
2
98
0
1
1
0
9
Guijarro Sheila
28
2
142
1
1
0
0
21
Iannuzzi Fiamma
20
2
144
1
0
0
0
7
Jensen Synne
28
2
132
1
1
0
0
22
Luany
21
1
23
0
0
0
0
14
Otermin Abella Rosa
24
2
120
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alba Victor
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gallardo Nunez Maria Dolores
31
9
840
0
0
1
0
13
Larque Patricia
32
2
180
0
0
0
0
31
de Isidro Bucero Alba
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Lauren Leal
22
10
842
3
0
0
0
15
Lloris Silvia
20
7
470
0
0
1
0
20
Medina Andrea
20
10
832
0
0
2
0
11
Menayo Montero Carmen
26
0
0
0
0
0
0
29
Miranda Naara
19
1
83
0
0
1
0
5
Perez Xenia
23
8
750
0
0
0
0
27
Torres Emma
17
2
80
0
0
0
0
3
Vicente Ainhoa
29
10
837
0
0
1
0
33
Villanueva Yolanda
19
1
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barth Merle
30
5
206
0
0
0
0
26
Benitez Dana
20
1
16
0
0
0
0
6
Boe Risa Vilde
29
11
727
2
3
1
0
46
Gutierrez Daniela
18
0
0
0
0
0
0
17
Pinto Tatiana
30
10
482
0
0
1
0
10
Vitoria Ana
24
3
189
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ajibade Rasheedat
24
9
769
3
2
1
0
19
Cardona Marta
29
3
82
0
0
0
0
8
Garcia Gabriela
27
11
1010
1
1
2
0
18
Gio Garbelini
21
10
546
1
2
2
1
9
Guijarro Sheila
28
10
541
3
1
0
0
21
Iannuzzi Fiamma
20
11
673
1
0
0
0
7
Jensen Synne
28
9
443
2
1
0
0
22
Luany
21
3
118
0
0
0
0
14
Otermin Abella Rosa
24
11
535
1
1
1
0
35
Redondo Cristina
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alba Victor
32
Quảng cáo