Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Atl. Madrid B, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Atl. Madrid B
Sân vận động:
Estadio Cerro del Espino
(Majadahonda)
Sức chứa:
3 376
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Gomis Antonio
21
2
180
0
0
0
0
1
Iturbe Alejandro
21
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bonar Javier
19
8
541
2
0
0
0
30
Corral Adrian
21
1
30
0
0
0
0
3
Diaz Julio
19
10
637
0
0
3
0
23
Gimenez Carlos
21
11
879
0
0
2
0
5
Kostis Ilias
21
6
459
0
0
1
0
15
Martinez Daniel
20
3
127
0
0
1
0
5
Pan Abajo Pablo
18
2
21
0
0
0
0
2
Pascual Martin
25
11
949
0
0
4
0
22
Perez Pablo
23
5
293
0
0
1
0
12
Spina Geronimo
19
7
552
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Diallo Selu Mamadou
21
7
463
0
0
1
0
29
Frey Dario
19
1
1
0
0
0
0
10
Gismera Aitor
20
9
616
0
0
4
0
14
Gonzalez Joaquin
24
6
448
0
0
2
0
8
Mestanza Alejandro
19
6
172
0
0
0
0
26
Monserrate Jano
18
5
278
0
0
0
0
28
Munoz David
19
2
62
0
0
1
0
6
Serrano Javier
21
5
360
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Belaid Rayane
19
11
725
0
0
0
0
7
Bri Diego
22
5
151
0
0
0
0
21
Garcia Alejandro
21
5
299
1
0
0
0
27
Janneh Omar
18
9
420
1
0
1
0
17
Luque Iker
19
6
134
1
0
0
0
24
Mollejo Victor
23
9
614
2
0
5
0
9
Nino Adrian
20
11
602
2
0
2
0
19
Raihani Abdellah
20
4
122
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Embadje Fernando
21
0
0
0
0
0
0
31
Gomis Antonio
21
2
180
0
0
0
0
1
Iturbe Alejandro
21
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bonar Javier
19
8
541
2
0
0
0
30
Corral Adrian
21
1
30
0
0
0
0
3
Diaz Julio
19
10
637
0
0
3
0
32
Fall Seydou
?
0
0
0
0
0
0
23
Gimenez Carlos
21
11
879
0
0
2
0
5
Kostis Ilias
21
6
459
0
0
1
0
15
Martinez Daniel
20
3
127
0
0
1
0
5
Pan Abajo Pablo
18
2
21
0
0
0
0
2
Pascual Martin
25
11
949
0
0
4
0
22
Perez Pablo
23
5
293
0
0
1
0
12
Spina Geronimo
19
7
552
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Diallo Selu Mamadou
21
7
463
0
0
1
0
29
Frey Dario
19
1
1
0
0
0
0
10
Gismera Aitor
20
9
616
0
0
4
0
14
Gonzalez Joaquin
24
6
448
0
0
2
0
8
Mestanza Alejandro
19
6
172
0
0
0
0
26
Monserrate Jano
18
5
278
0
0
0
0
6
Moreno Alberto
22
0
0
0
0
0
0
28
Munoz David
19
2
62
0
0
1
0
6
Serrano Javier
21
5
360
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Belaid Rayane
19
11
725
0
0
0
0
7
Bri Diego
22
5
151
0
0
0
0
11
El Jebari Salim
20
0
0
0
0
0
0
21
Garcia Alejandro
21
5
299
1
0
0
0
27
Janneh Omar
18
9
420
1
0
1
0
17
Luque Iker
19
6
134
1
0
0
0
24
Mollejo Victor
23
9
614
2
0
5
0
9
Nino Adrian
20
11
602
2
0
2
0
19
Raihani Abdellah
20
4
122
1
0
0
0
Quảng cáo