Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Atl. Madrid, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Atl. Madrid
Sân vận động:
Metropolitano Stadium
(Madrid)
Sức chứa:
70 460
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Musso Juan
30
1
90
0
0
0
0
13
Oblak Jan
31
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Azpilicueta Cesar
35
4
347
0
0
0
0
2
Gimenez Jose Maria
29
4
315
0
0
0
0
24
Le Normand Robin
27
5
450
0
0
1
0
23
Mandava Reinildo
30
5
199
0
0
0
0
16
Molina Nahuel
26
2
83
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barrios Pablo
Chấn thương cơ
21
4
315
0
1
1
0
10
Correa Angel
29
5
117
1
0
0
0
4
Gallagher Conor
24
3
194
1
0
0
0
6
Koke
32
5
364
1
0
2
0
12
Lino Samuel
24
5
341
0
1
1
0
14
Llorente Marcos
29
5
405
2
1
0
0
20
Witsel Axel
35
2
136
0
0
0
0
5
de Paul Rodrigo
30
5
229
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alvarez Julian
24
5
241
1
0
0
0
7
Griezmann Antoine
33
5
364
2
2
0
0
17
Riquelme Rodrigo
24
4
193
0
0
0
0
22
Simeone Giuliano
21
2
22
0
0
0
0
9
Sorloth Alexander
28
5
210
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Simeone Diego
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Gomis Antonio
21
0
0
0
0
0
0
1
Iturbe Alejandro
21
0
0
0
0
0
0
1
Musso Juan
30
1
90
0
0
0
0
13
Oblak Jan
31
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Azpilicueta Cesar
35
4
347
0
0
0
0
21
Galan Javi
29
0
0
0
0
0
0
2
Gimenez Jose Maria
29
4
315
0
0
0
0
5
Kostis Ilias
21
0
0
0
0
0
0
24
Le Normand Robin
27
5
450
0
0
1
0
15
Lenglet Clement
29
0
0
0
0
0
0
23
Mandava Reinildo
30
5
199
0
0
0
0
15
Martinez Daniel
20
0
0
0
0
0
0
16
Molina Nahuel
26
2
83
0
0
0
0
22
Perez Pablo
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barrios Pablo
Chấn thương cơ
21
4
315
0
1
1
0
10
Correa Angel
29
5
117
1
0
0
0
4
Gallagher Conor
24
3
194
1
0
0
0
10
Gismera Aitor
20
0
0
0
0
0
0
6
Koke
32
5
364
1
0
2
0
11
Lemar Thomas
Chấn thương
28
0
0
0
0
0
0
12
Lino Samuel
24
5
341
0
1
1
0
14
Llorente Marcos
29
5
405
2
1
0
0
26
Seidu Taufik
16
0
0
0
0
0
0
29
Serrano Javier
21
0
0
0
0
0
0
20
Witsel Axel
35
2
136
0
0
0
0
5
de Paul Rodrigo
30
5
229
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alvarez Julian
24
5
241
1
0
0
0
11
El Jebari Salim
20
0
0
0
0
0
0
7
Griezmann Antoine
33
5
364
2
2
0
0
9
Nino Adrian
20
0
0
0
0
0
0
19
Raihani Abdellah
20
0
0
0
0
0
0
17
Riquelme Rodrigo
24
4
193
0
0
0
0
22
Simeone Giuliano
21
2
22
0
0
0
0
9
Sorloth Alexander
28
5
210
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Simeone Diego
54
Quảng cáo