Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Atl. Nacional Nữ, Colombia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Colombia
Atl. Nacional Nữ
Sân vận động:
Estadio Atanasio Girardot
(Medellín)
Sức chứa:
40 943
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Agamez Danna
21
1
21
0
0
0
0
1
Cordoba Vanessa
29
12
1080
0
0
1
0
12
Jaimes Jeimy
23
8
700
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aguirre Laura
28
19
1361
1
4
4
0
24
Arboleda Juliana
18
6
356
0
0
0
0
15
Baron Angela
21
15
1279
0
0
0
0
8
Cardona Geraldine
30
18
1466
2
4
5
0
28
Corona Jylis
18
7
302
2
1
1
0
2
Espitaleta Mary
19
8
506
0
0
3
1
4
Lopez Yunaira
19
10
577
2
0
1
0
14
Osorio Katerine
19
12
663
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cardenas Wendy
29
17
1301
2
0
2
0
29
Garcia Hary
20
2
50
0
1
0
0
6
Montoya Daniela
34
16
1392
4
3
4
0
19
Mosquera Isabella
18
2
82
0
1
0
0
30
Neira Maira
19
16
404
0
3
3
0
21
Valencia Daniela
24
8
170
0
0
0
0
27
Valencia Karina
27
16
628
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cordoba Sara
26
13
994
3
1
3
0
11
Cuesta Bejarano Yisela
32
19
1251
9
1
3
0
22
Ospino Serna Sara
18
6
191
1
1
2
0
9
Portillo Maria
23
12
438
3
2
0
0
17
Rivas Melissa
25
1
4
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Agamez Danna
21
1
21
0
0
0
0
1
Cordoba Vanessa
29
12
1080
0
0
1
0
12
Jaimes Jeimy
23
8
700
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aguirre Laura
28
19
1361
1
4
4
0
24
Arboleda Juliana
18
6
356
0
0
0
0
15
Baron Angela
21
15
1279
0
0
0
0
8
Cardona Geraldine
30
18
1466
2
4
5
0
28
Corona Jylis
18
7
302
2
1
1
0
2
Espitaleta Mary
19
8
506
0
0
3
1
4
Lopez Yunaira
19
10
577
2
0
1
0
14
Osorio Katerine
19
12
663
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cardenas Wendy
29
17
1301
2
0
2
0
29
Garcia Hary
20
2
50
0
1
0
0
6
Montoya Daniela
34
16
1392
4
3
4
0
19
Mosquera Isabella
18
2
82
0
1
0
0
30
Neira Maira
19
16
404
0
3
3
0
21
Valencia Daniela
24
8
170
0
0
0
0
27
Valencia Karina
27
16
628
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cordoba Sara
26
13
994
3
1
3
0
11
Cuesta Bejarano Yisela
32
19
1251
9
1
3
0
22
Ospino Serna Sara
18
6
191
1
1
2
0
9
Portillo Maria
23
12
438
3
2
0
0
17
Rivas Melissa
25
1
4
0
0
0
0
Quảng cáo