Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Atl. Tucuman, Argentina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Argentina
Atl. Tucuman
Sân vận động:
Estadio Monumental Jose Fierro
(Tucuman)
Sức chứa:
35 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Betano
Copa Argentina
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Durso Tomas
25
22
1980
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Brandan Moises
24
15
930
0
0
0
0
15
Breitenbruch Nestor
29
8
596
0
0
2
0
6
Ferrari Gianluca
27
14
736
2
1
4
1
2
Flores Francisco
22
6
459
0
0
1
0
32
Infante Juan
28
19
1710
0
2
2
0
39
Orihuela Matias
32
6
328
0
0
0
0
30
Peruzzi Gino
Chấn thương gân01.12.2024
32
7
226
1
1
0
0
20
Romero Nicolas
Thẻ vàng
20
21
1700
0
0
5
0
3
de los Santos Matias
31
13
913
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Acosta Guillermo
36
21
1642
0
0
6
0
11
Castro Nicolas
34
10
364
0
0
3
0
26
Castro Tomas
23
12
131
0
0
0
0
41
Melo Rodrigo
Chấn thương cơ
29
9
129
0
0
0
0
5
Sanchez Adrian
25
22
1920
0
0
4
0
18
Tesuri Renzo
Thẻ vàng
28
21
1673
5
2
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ambrogio Lucas
25
1
21
0
0
0
0
9
Bajamich Mateo
25
22
1463
2
0
0
0
23
Bonfiglio Francisco
22
6
125
0
0
0
0
37
Coronel Mateo
26
17
1100
4
0
3
0
19
Estigarribia Marcelo
29
21
1236
5
2
1
0
10
Franco Nicola
Căng cơ bụng
22
10
551
1
0
1
0
40
Giani Justo
25
12
222
0
0
1
0
7
Rodriguez Luis
39
14
496
1
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sava Facundo
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Durso Tomas
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Flores Francisco
22
1
90
0
0
0
0
32
Infante Juan
28
1
90
0
0
0
0
39
Orihuela Matias
32
1
90
0
0
0
0
20
Romero Nicolas
Thẻ vàng
20
1
0
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Castro Nicolas
34
1
90
0
0
0
0
26
Castro Tomas
23
2
90
2
0
0
0
18
Tesuri Renzo
Thẻ vàng
28
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bajamich Mateo
25
1
0
1
0
0
0
19
Estigarribia Marcelo
29
2
90
2
0
0
0
40
Giani Justo
25
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sava Facundo
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Durso Tomas
25
23
2070
0
0
1
0
12
Gonzalez Juan
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bedmar Fabricio
18
0
0
0
0
0
0
16
Brandan Moises
24
15
930
0
0
0
0
15
Breitenbruch Nestor
29
8
596
0
0
2
0
6
Ferrari Gianluca
27
14
736
2
1
4
1
2
Flores Francisco
22
7
549
0
0
1
0
32
Infante Juan
28
20
1800
0
2
2
0
4
Morales Rodrigo
21
0
0
0
0
0
0
39
Orihuela Matias
32
7
418
0
0
0
0
30
Peruzzi Gino
Chấn thương gân01.12.2024
32
7
226
1
1
0
0
20
Romero Nicolas
Thẻ vàng
20
22
1700
0
0
5
1
3
de los Santos Matias
31
13
913
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Acosta Guillermo
36
21
1642
0
0
6
0
11
Castro Nicolas
34
11
454
0
0
3
0
26
Castro Tomas
23
14
221
2
0
0
0
24
Godoy Lautaro
21
0
0
0
0
0
0
41
Melo Rodrigo
Chấn thương cơ
29
9
129
0
0
0
0
21
Olima Leandro
?
0
0
0
0
0
0
22
Ortiz Sergio
23
0
0
0
0
0
0
5
Sanchez Adrian
25
22
1920
0
0
4
0
18
Tesuri Renzo
Thẻ vàng
28
22
1763
5
2
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ambrogio Lucas
25
1
21
0
0
0
0
9
Bajamich Mateo
25
23
1463
3
0
0
0
23
Bonfiglio Francisco
22
6
125
0
0
0
0
37
Coronel Mateo
26
17
1100
4
0
3
0
19
Estigarribia Marcelo
29
23
1326
7
2
1
0
10
Franco Nicola
Căng cơ bụng
22
10
551
1
0
1
0
40
Giani Justo
25
13
312
0
0
1
0
22
Pimienta Facundo
21
0
0
0
0
0
0
7
Rodriguez Luis
39
14
496
1
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sava Facundo
50
Quảng cáo