Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Atlanta Utd, Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mỹ
Atlanta Utd
Sân vận động:
Mercedes-Benz Stadium
(Atlanta)
Sức chứa:
71 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS
Cup Mỹ Mở rộng
Leagues Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cohen Josh
32
3
209
0
0
0
0
1
Guzan Brad
40
27
2400
0
1
3
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abram Luis
28
17
1057
0
0
2
0
18
Amador Pedro
Chấn thương
25
4
360
0
1
0
0
24
Cobb Noah
19
18
1311
0
0
1
0
47
Edwards Matthew
21
1
2
0
0
0
0
5
Gregersen Stian
29
18
1329
2
0
8
1
2
Hernandez Ronald
Chấn thương mắt cá chân
26
11
584
0
1
0
0
21
Morales Efrain
20
4
245
0
0
0
0
3
Williams Derrick
Chấn thương
31
22
1847
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Fortune Ajani
21
22
898
1
2
4
0
11
Lennon Brooks
26
29
2610
0
7
5
0
13
McCarty Dax
37
19
897
0
0
1
0
59
Miranchuk Aleksey
28
4
300
1
0
0
0
8
Muyumba Tristan
27
27
2007
0
3
5
0
30
Nick Firmino
23
8
167
0
0
0
0
6
Slisz Bartosz
25
23
1964
1
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Brennan Luke
19
6
107
0
0
1
0
9
Lobjanidze Saba
29
25
2019
7
6
0
0
20
Mosquera Edwin
23
18
512
0
3
2
0
19
Rios Daniel
29
22
1172
6
3
0
0
16
Silva Xande
Chấn thương
27
23
1467
2
1
2
0
29
Thiare Jamal
31
21
906
5
0
0
0
28
Wolff Tyler
21
14
355
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pineda Gonzalo
41
Valentino Rob
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cohen Josh
32
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abram Luis
28
2
176
0
0
0
0
24
Cobb Noah
19
2
85
0
0
0
0
47
Edwards Matthew
21
3
198
0
1
1
0
5
Gregersen Stian
29
3
132
0
0
0
0
2
Hernandez Ronald
Chấn thương mắt cá chân
26
3
300
0
0
0
0
21
Morales Efrain
20
3
300
0
0
0
0
23
Torres Adyn
16
2
48
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Carleton Alan
19
1
21
0
0
1
0
35
Fortune Ajani
21
2
180
0
0
0
0
11
Lennon Brooks
26
2
62
0
0
0
0
13
McCarty Dax
37
3
182
0
0
1
0
8
Muyumba Tristan
27
1
57
0
0
0
0
30
Nick Firmino
23
3
298
3
0
0
0
6
Slisz Bartosz
25
2
76
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Brennan Luke
19
3
192
0
0
1
0
62
Gordon Ashton
17
2
128
0
0
0
0
9
Lobjanidze Saba
29
1
72
0
0
0
0
20
Mosquera Edwin
23
1
120
0
0
1
0
19
Rios Daniel
29
3
166
1
1
0
0
16
Silva Xande
Chấn thương
27
1
19
0
1
0
0
29
Thiare Jamal
31
1
64
0
0
0
0
28
Wolff Tyler
21
1
57
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pineda Gonzalo
41
Valentino Rob
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cohen Josh
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abram Luis
28
1
90
0
0
0
0
18
Amador Pedro
Chấn thương
25
2
86
0
0
0
0
47
Edwards Matthew
21
1
20
0
0
0
0
5
Gregersen Stian
29
2
180
0
0
0
0
2
Hernandez Ronald
Chấn thương mắt cá chân
26
1
90
0
0
0
0
3
Williams Derrick
Chấn thương
31
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Fortune Ajani
21
2
125
0
0
0
0
11
Lennon Brooks
26
2
180
0
1
1
0
13
McCarty Dax
37
2
57
0
0
0
0
8
Muyumba Tristan
27
2
147
0
0
1
0
30
Nick Firmino
23
2
3
0
0
0
0
6
Slisz Bartosz
25
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Lobjanidze Saba
29
2
180
1
0
0
0
20
Mosquera Edwin
23
1
20
0
0
0
0
19
Rios Daniel
29
2
136
2
0
0
0
16
Silva Xande
Chấn thương
27
2
135
0
1
1
0
29
Thiare Jamal
31
2
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pineda Gonzalo
41
Valentino Rob
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cohen Josh
32
8
689
0
0
0
0
1
Guzan Brad
40
27
2400
0
1
3
1
31
Westberg Quentin
Chấn động não
38
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abram Luis
28
20
1323
0
0
2
0
18
Amador Pedro
Chấn thương
25
6
446
0
1
0
0
24
Cobb Noah
19
20
1396
0
0
1
0
47
Edwards Matthew
21
5
220
0
1
1
0
5
Gregersen Stian
29
23
1641
2
0
8
1
2
Hernandez Ronald
Chấn thương mắt cá chân
26
15
974
0
1
0
0
2
McFadden Aiden
25
0
0
0
0
0
0
21
Morales Efrain
20
7
545
0
0
0
0
23
Torres Adyn
16
2
48
0
0
0
0
3
Williams Derrick
Chấn thương
31
23
1937
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Carleton Alan
19
1
21
0
0
1
0
35
Fortune Ajani
21
26
1203
1
2
4
0
55
Gallardo Matias
20
0
0
0
0
0
0
11
Lennon Brooks
26
33
2852
0
8
6
0
13
McCarty Dax
37
24
1136
0
0
2
0
59
Miranchuk Aleksey
28
4
300
1
0
0
0
8
Muyumba Tristan
27
30
2211
0
3
6
0
30
Nick Firmino
23
13
468
3
0
0
0
6
Slisz Bartosz
25
27
2220
1
1
4
0
75
Williams Jacob
24
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Brennan Luke
19
9
299
0
0
2
0
62
Gordon Ashton
17
2
128
0
0
0
0
9
Lobjanidze Saba
29
28
2271
8
6
0
0
20
Mosquera Edwin
23
20
652
0
3
3
0
19
Rios Daniel
29
27
1474
9
4
0
0
16
Silva Xande
Chấn thương
27
26
1621
2
3
3
0
29
Thiare Jamal
31
24
1060
5
0
0
0
28
Wolff Tyler
21
15
412
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pineda Gonzalo
41
Valentino Rob
38
Quảng cáo