Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Atlante, Mexico
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mexico
Atlante
Sân vận động:
Estadio Ciudad de los Deportes
(Mexico City)
Sức chứa:
34 253
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga de Expansion MX
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Forastiero Nicolas
26
1
21
0
0
0
0
20
Hernandez Humberto
39
14
1240
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cruz Diego
29
9
695
1
0
1
0
16
Magana Deivoon
24
10
323
0
0
0
0
19
Martinez Pedro
23
2
30
0
0
0
0
10
Navarro Fernando
35
12
721
0
0
1
0
2
Reyes Francisco
26
13
704
1
0
5
0
28
Sousa Nascimento Elbis
31
13
1036
1
0
5
0
4
Villanueva Lopez Carlos Octavio
30
14
1260
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Andrade Carlo
20
2
28
0
0
0
0
18
Bermudez Christian
37
7
502
2
0
0
0
27
Escobar Armando
31
12
938
2
0
3
1
6
Galvan Paul
24
7
120
0
0
0
0
13
Garcia Pardo Maximiliano
24
14
1020
1
0
1
0
8
Gonzalez Ronaldo
25
13
954
2
0
4
0
34
Jimenez Edgar
23
14
1078
3
0
2
0
17
Mejia Leonardo
23
7
231
0
0
0
0
5
Meza Hardy
24
10
814
0
0
1
0
7
Partida Edson
26
8
145
0
0
0
0
35
Sanchez Adrian
21
3
42
0
0
0
0
38
Tenorio Jeferson
21
1
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ibarra de la Rosa Javier Eduardo
26
13
637
3
0
1
0
9
Moragrega Vladimir
26
13
1018
11
0
3
0
22
Sanchez Arturo
25
1
4
0
0
0
0
11
Sayago David
24
8
314
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alcantar Daniel
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Cabanas Alfredo
21
0
0
0
0
0
0
31
Forastiero Nicolas
26
1
21
0
0
0
0
20
Hernandez Humberto
39
14
1240
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cruz Diego
29
9
695
1
0
1
0
30
Espinoza Emiliano
20
0
0
0
0
0
0
16
Magana Deivoon
24
10
323
0
0
0
0
19
Martinez Pedro
23
2
30
0
0
0
0
10
Navarro Fernando
35
12
721
0
0
1
0
2
Reyes Francisco
26
13
704
1
0
5
0
28
Sousa Nascimento Elbis
31
13
1036
1
0
5
0
4
Villanueva Lopez Carlos Octavio
30
14
1260
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Andrade Carlo
20
2
28
0
0
0
0
18
Bermudez Christian
37
7
502
2
0
0
0
15
Cantu Eric
25
0
0
0
0
0
0
27
Escobar Armando
31
12
938
2
0
3
1
6
Galvan Paul
24
7
120
0
0
0
0
13
Garcia Pardo Maximiliano
24
14
1020
1
0
1
0
8
Gonzalez Ronaldo
25
13
954
2
0
4
0
34
Jimenez Edgar
23
14
1078
3
0
2
0
17
Mejia Leonardo
23
7
231
0
0
0
0
5
Meza Hardy
24
10
814
0
0
1
0
7
Partida Edson
26
8
145
0
0
0
0
35
Sanchez Adrian
21
3
42
0
0
0
0
38
Tenorio Jeferson
21
1
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ibarra de la Rosa Javier Eduardo
26
13
637
3
0
1
0
9
Moragrega Vladimir
26
13
1018
11
0
3
0
22
Sanchez Arturo
25
1
4
0
0
0
0
11
Sayago David
24
8
314
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alcantar Daniel
48
Quảng cáo