Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Atlas, Mexico
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mexico
Atlas
Sân vận động:
Estadio Jalisco
(Guadalajara)
Sức chứa:
55 020
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX
Leagues Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hernandez Jose
27
3
270
0
0
0
0
12
Vargas Camilo
35
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aguirre Ledesma Gaddi
28
10
310
0
0
4
1
216
Barboza Paulo Henrique
22
4
164
0
0
0
0
3
Dominguez Idekel
24
2
147
0
0
0
0
5
Matheus Doria
30
13
1089
0
0
3
0
4
Mora Adrian
27
10
504
0
1
1
0
2
Nervo Hugo
33
16
1440
0
0
1
0
14
Reyes Luis
33
16
1284
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bass Abraham
23
1
10
0
0
0
0
198
Cruz Carlos
20
8
302
0
0
2
0
7
Fulgencio Raymundo
24
16
970
1
4
2
0
8
Garcia Mateo Ezequiel
28
10
277
0
0
0
0
18
Marquez Jeremy
24
16
1237
3
1
3
0
185
Rios De Alba Victor Hugo
20
11
479
1
0
1
0
26
Rocha Aldo
32
15
1211
1
0
2
0
192
Serrato Jesus
18
2
144
0
0
0
0
6
Zaldivar Valverde Edgar
28
15
957
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Aguirre Eduardo
26
16
1170
4
0
2
0
32
Djurdjevic Uros
30
8
193
0
0
2
0
25
Flores Leonardo
21
6
99
0
0
1
0
211
Larios Israel
21
9
161
0
0
0
0
17
Lozano Jose
26
16
1032
2
3
3
0
15
Murillo Jhon
28
16
1233
2
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
San Jose Benat
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Vargas Camilo
35
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aguirre Ledesma Gaddi
28
1
90
0
0
0
0
3
Dominguez Idekel
24
2
13
0
0
0
0
5
Matheus Doria
30
2
85
0
0
1
0
4
Mora Adrian
27
3
188
0
0
1
0
2
Nervo Hugo
33
2
180
0
0
0
0
14
Reyes Luis
33
3
255
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bass Abraham
23
1
6
0
0
0
0
7
Fulgencio Raymundo
24
3
167
0
1
0
0
8
Garcia Mateo Ezequiel
28
3
48
0
1
0
0
18
Marquez Jeremy
24
3
246
0
1
0
0
185
Rios De Alba Victor Hugo
20
3
179
0
0
1
0
26
Rocha Aldo
32
3
252
0
0
1
0
6
Zaldivar Valverde Edgar
28
3
267
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Aguirre Eduardo
26
3
252
0
0
0
0
32
Djurdjevic Uros
30
1
8
0
0
0
0
211
Larios Israel
21
2
10
0
0
0
0
17
Lozano Jose
26
3
192
2
0
0
0
11
Manotas Mauro
29
1
18
0
0
0
0
15
Murillo Jhon
28
3
259
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
San Jose Benat
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hernandez Jose
27
3
270
0
0
0
0
27
Sanchez Antonio
24
0
0
0
0
0
0
12
Vargas Camilo
35
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aguirre Ledesma Gaddi
28
11
400
0
0
4
1
216
Barboza Paulo Henrique
22
4
164
0
0
0
0
3
Dominguez Idekel
24
4
160
0
0
0
0
5
Matheus Doria
30
15
1174
0
0
4
0
4
Mora Adrian
27
13
692
0
1
2
0
2
Nervo Hugo
33
18
1620
0
0
1
0
14
Reyes Luis
33
19
1539
2
1
3
0
21
Robles Carlos
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bass Abraham
23
2
16
0
0
0
0
198
Cruz Carlos
20
8
302
0
0
2
0
7
Fulgencio Raymundo
24
19
1137
1
5
2
0
8
Garcia Mateo Ezequiel
28
13
325
0
1
0
0
18
Marquez Jeremy
24
19
1483
3
2
3
0
185
Rios De Alba Victor Hugo
20
14
658
1
0
2
0
26
Rocha Aldo
32
18
1463
1
0
3
0
192
Serrato Jesus
18
2
144
0
0
0
0
6
Zaldivar Valverde Edgar
28
18
1224
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Aguirre Eduardo
26
19
1422
4
0
2
0
32
Djurdjevic Uros
30
9
201
0
0
2
0
25
Flores Leonardo
21
6
99
0
0
1
0
211
Larios Israel
21
11
171
0
0
0
0
17
Lozano Jose
26
19
1224
4
3
3
0
11
Manotas Mauro
29
1
18
0
0
0
0
15
Murillo Jhon
28
19
1492
2
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
San Jose Benat
45
Quảng cáo