Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Atlas Nữ, Mexico
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mexico
Atlas Nữ
Sân vận động:
Estadio Colomos
(Zapopan)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Vazquez Camila
17
3
270
0
0
1
0
22
Vega Daniela Solera
27
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cortes Selena
26
13
799
0
0
3
0
25
Meza Daniela
19
1
64
0
0
0
0
2
Miranda Valeria
32
17
1530
0
0
1
0
3
Perez Maria
29
17
1530
2
0
4
0
5
Sainz Maria
23
17
1483
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ceren Brenda
26
16
1411
2
0
2
1
27
Curiel Alexa
20
8
50
0
0
0
0
8
Garcia Karen
32
16
1014
0
0
0
0
21
Gonzalez Valeria
19
1
12
0
0
0
0
17
Lopez Andrea
20
3
68
0
0
0
0
17
Lopez Ashley
20
7
123
0
0
0
0
14
Maprigat Karen
23
3
51
0
0
0
0
6
Razo Valeria
22
3
40
0
0
0
0
4
Serna Litzy
26
16
1004
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Garcia Jaquelin
26
16
1337
1
0
1
0
9
Garcia Ramirez Marcia Paola
20
10
780
5
0
1
0
18
Lomeli Alejandra
20
10
569
1
0
1
0
13
Maldonado Maritza
22
17
1530
0
0
3
0
10
Salas Maria
22
16
1215
9
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Medina Arellano Roberto Gerardo
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Vazquez Camila
17
3
270
0
0
1
0
22
Vega Daniela Solera
27
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aroca Lizeth
26
0
0
0
0
0
0
15
Cortes Selena
26
13
799
0
0
3
0
25
Meza Daniela
19
1
64
0
0
0
0
2
Miranda Valeria
32
17
1530
0
0
1
0
3
Perez Maria
29
17
1530
2
0
4
0
5
Sainz Maria
23
17
1483
0
0
3
0
19
Tovar Laura
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ceren Brenda
26
16
1411
2
0
2
1
27
Curiel Alexa
20
8
50
0
0
0
0
8
Garcia Karen
32
16
1014
0
0
0
0
26
Garcia Nava Maria Jose
20
0
0
0
0
0
0
21
Gonzalez Valeria
19
1
12
0
0
0
0
17
Lopez Andrea
20
3
68
0
0
0
0
17
Lopez Ashley
20
7
123
0
0
0
0
14
Maprigat Karen
23
3
51
0
0
0
0
6
Razo Valeria
22
3
40
0
0
0
0
4
Serna Litzy
26
16
1004
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Garcia Jaquelin
26
16
1337
1
0
1
0
9
Garcia Ramirez Marcia Paola
20
10
780
5
0
1
0
18
Lomeli Alejandra
20
10
569
1
0
1
0
13
Maldonado Maritza
22
17
1530
0
0
3
0
10
Salas Maria
22
16
1215
9
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Medina Arellano Roberto Gerardo
56
Quảng cáo