Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Atletico CP, Bồ Đào Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bồ Đào Nha
Atletico CP
Sân vận động:
Estádio da Tapadinha
(Lisabon)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ribeiro Luis
32
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Almeida Bruno
24
9
681
1
0
3
1
3
Balde Helder Bafode
26
2
167
0
0
1
0
29
Dinamite David
29
10
674
0
0
3
0
4
Henriques Duarte
21
7
576
1
0
1
0
45
Junior Tito
29
8
514
0
0
1
0
31
Paulinho
32
10
794
0
0
4
0
13
Talison
24
7
541
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Caleb
31
8
695
1
0
1
0
28
Cruz Helio
31
10
780
0
0
1
0
60
Marques Ruben
30
9
359
0
0
1
0
22
Pinheiro Erin
27
8
387
0
0
3
0
88
Pinto Pedro Eliezer
24
1
28
0
0
0
0
8
Pipo
28
5
190
0
0
0
0
19
Sousa Cesar
24
4
207
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Balotelli
27
5
235
0
0
0
0
7
Barandas Miguel
24
10
655
1
0
1
0
11
Franco Elias
28
8
673
8
0
1
0
14
Joaozinho
27
10
394
0
0
0
0
77
Mendes Joel
22
2
18
0
0
2
1
17
Silva David
29
7
372
1
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Dias Joel
26
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Almeida Bruno
24
1
120
0
0
0
0
3
Balde Helder Bafode
26
1
18
0
0
2
1
29
Dinamite David
29
1
91
0
0
0
0
4
Henriques Duarte
21
1
120
0
0
1
0
31
Paulinho
32
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Caleb
31
2
62
1
0
0
0
28
Cruz Helio
31
1
120
0
0
0
0
88
Pinto Pedro Eliezer
24
1
52
1
0
0
0
8
Pipo
28
1
59
0
0
1
0
19
Sousa Cesar
24
1
69
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Balotelli
27
1
59
0
0
0
0
7
Barandas Miguel
24
2
62
1
0
0
0
11
Franco Elias
28
2
62
1
0
0
0
14
Joaozinho
27
1
100
0
0
0
0
77
Mendes Joel
22
1
21
0
0
0
0
17
Silva David
29
1
59
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Dias Joel
26
1
120
0
0
0
0
1
Ribeiro Luis
32
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Almeida Bruno
24
10
801
1
0
3
1
3
Balde Helder Bafode
26
3
185
0
0
3
1
29
Dinamite David
29
11
765
0
0
3
0
5
Durand Vicente
20
0
0
0
0
0
0
4
Henriques Duarte
21
8
696
1
0
2
0
45
Junior Tito
29
8
514
0
0
1
0
31
Paulinho
32
11
914
0
0
4
0
13
Talison
24
7
541
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Caleb
31
10
757
2
0
1
0
28
Cruz Helio
31
11
900
0
0
1
0
60
Marques Ruben
30
9
359
0
0
1
0
22
Pinheiro Erin
27
8
387
0
0
3
0
88
Pinto Pedro Eliezer
24
2
80
1
0
0
0
8
Pipo
28
6
249
0
0
1
0
19
Sousa Cesar
24
5
276
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Balotelli
27
6
294
0
0
0
0
7
Barandas Miguel
24
12
717
2
0
1
0
11
Franco Elias
28
10
735
9
0
1
0
14
Joaozinho
27
11
494
0
0
0
0
77
Mendes Joel
22
3
39
0
0
2
1
95
Paulo Marcelo
29
0
0
0
0
0
0
17
Silva David
29
8
431
1
0
3
0
Quảng cáo