Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Atletico GO, Brazil
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Brazil
Atletico GO
Sân vận động:
Estádio Antonio Accioly
(Goiânia)
Sức chứa:
12 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Goiano
Serie A Betano
Copa Betano do Brasil
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Pedro Rangel
24
1
45
0
0
0
0
1
Ronaldo Strada
28
17
1486
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Adriano Martins
27
15
1305
2
0
1
0
14
Alix Vinicius
25
16
1440
4
0
2
0
2
Bruno Tubarao
29
14
1140
0
0
0
0
6
Guilherme Romao
27
15
1251
2
0
1
0
4
Luiz Felipe
31
2
180
0
0
0
0
14
Maguinho
Chấn thương mắt cá chân
32
9
491
1
0
3
0
14
Pedrao
31
2
136
0
0
0
0
13
Rodallega Yeferson
23
5
193
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baralhas
26
16
1279
2
0
4
0
7
Gomes Rhaldney
25
15
625
0
0
0
0
5
Roni
25
10
715
1
0
3
0
16
Shaylon
27
16
1377
7
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cruz Alejo
24
10
667
1
0
0
0
10
Luiz Fernando
28
16
1337
11
0
0
0
21
Rodriguez Emiliano
21
10
597
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomes Anderson
?
Umberto Louzer
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Pedro Rangel
24
6
540
0
0
3
0
1
Ronaldo Strada
28
25
2250
0
1
3
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Adriano Martins
27
28
2483
0
0
6
0
14
Alix Vinicius
25
18
1417
0
0
5
2
2
Bruno Tubarao
29
17
1139
0
0
4
1
6
Guilherme Romao
27
25
2206
1
3
5
1
13
Haller Rafael
24
2
53
0
0
0
0
4
Luiz Felipe
31
15
1001
1
0
4
1
16
Luiz Gustavo
21
1
46
0
0
0
0
14
Maguinho
Chấn thương mắt cá chân
32
20
1368
0
1
3
1
14
Marcos
23
1
70
0
0
0
0
14
Pedrao
31
10
553
0
0
3
0
14
Philipe Sampaio
29
1
90
0
0
0
0
13
Rodallega Yeferson
23
2
105
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baralhas
26
27
1958
1
2
7
0
20
Carlos Jean
19
4
33
0
0
0
0
15
Freitas Gonzalo
33
9
622
0
0
4
0
7
Gomes Rhaldney
25
26
1812
0
1
8
0
15
Gustavo Campanharo
32
3
24
0
0
0
0
17
Jorginho
Chấn thương gót chân Achilles
33
3
74
0
1
1
0
16
Randerson
20
2
14
0
0
0
0
5
Roni
25
17
1041
1
0
3
0
16
Shaylon
27
29
1813
2
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Campbell Joel
32
8
544
2
0
3
0
11
Cruz Alejo
24
29
1636
1
1
4
0
9
Derek
26
19
628
2
0
2
1
20
Eli
20
1
14
0
0
0
0
19
Geovane
18
1
8
0
0
0
0
19
Jan Hurtado
24
11
627
2
0
1
1
17
Janderson
25
13
788
1
0
4
1
18
Lacava Matias
22
7
309
0
0
1
0
10
Luiz Fernando
28
26
2174
6
0
7
0
21
Rodriguez Emiliano
21
21
1112
0
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomes Anderson
?
Umberto Louzer
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Pedro Rangel
24
2
180
0
0
0
1
1
Ronaldo Strada
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Adriano Martins
27
5
360
1
0
1
0
14
Alix Vinicius
25
3
180
1
0
0
0
2
Bruno Tubarao
29
1
90
0
0
0
0
6
Guilherme Romao
27
4
353
0
0
0
0
14
Maguinho
Chấn thương mắt cá chân
32
2
180
0
0
1
1
14
Pedrao
31
2
180
0
0
0
0
13
Rodallega Yeferson
23
1
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baralhas
26
4
313
1
0
2
0
15
Freitas Gonzalo
33
2
160
0
0
1
0
7
Gomes Rhaldney
25
4
200
1
0
3
0
5
Roni
25
3
168
0
0
0
0
16
Shaylon
27
5
294
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cruz Alejo
24
3
186
0
0
1
0
9
Derek
26
3
135
0
0
0
0
19
Jan Hurtado
24
2
15
0
0
0
0
10
Luiz Fernando
28
4
341
2
0
0
0
21
Rodriguez Emiliano
21
5
150
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomes Anderson
?
Umberto Louzer
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Emerson Junior
24
0
0
0
0
0
0
12
Pedro Rangel
24
9
765
0
0
3
1
1
Ronaldo Strada
28
44
3916
0
1
3
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Adriano Martins
27
48
4148
3
0
8
0
14
Alix Vinicius
25
37
3037
5
0
7
2
2
Bruno Tubarao
29
32
2369
0
0
4
1
6
Guilherme Romao
27
44
3810
3
3
6
1
15
Gustavo Daniel
19
0
0
0
0
0
0
13
Haller Rafael
24
2
53
0
0
0
0
4
Luiz Felipe
31
17
1181
1
0
4
1
16
Luiz Gustavo
21
1
46
0
0
0
0
14
Maguinho
Chấn thương mắt cá chân
32
31
2039
1
1
7
2
14
Marcos
23
1
70
0
0
0
0
14
Pedrao
31
14
869
0
0
3
0
14
Philipe Sampaio
29
1
90
0
0
0
0
13
Rodallega Yeferson
23
8
306
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baralhas
26
47
3550
4
2
13
0
20
Carlos Jean
19
4
33
0
0
0
0
15
Freitas Gonzalo
33
11
782
0
0
5
0
7
Gomes Rhaldney
25
45
2637
1
1
11
0
15
Gustavo Campanharo
32
3
24
0
0
0
0
17
Jorginho
Chấn thương gót chân Achilles
33
3
74
0
1
1
0
16
Randerson
20
2
14
0
0
0
0
5
Roni
25
30
1924
2
0
6
0
16
Shaylon
27
50
3484
11
1
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Campbell Joel
32
8
544
2
0
3
0
11
Cruz Alejo
24
42
2489
2
1
5
0
9
Derek
26
22
763
2
0
2
1
20
Eli
20
1
14
0
0
0
0
19
Geovane
18
1
8
0
0
0
0
19
Jan Hurtado
24
13
642
2
0
1
1
17
Janderson
25
13
788
1
0
4
1
18
Lacava Matias
22
7
309
0
0
1
0
10
Luiz Fernando
28
46
3852
19
0
7
0
21
Rodriguez Emiliano
21
36
1859
8
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomes Anderson
?
Umberto Louzer
50
Quảng cáo