Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Grau, Peru
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Peru
Grau
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alvarez Patricio
30
27
2430
4
0
0
0
21
Reynoso Alvaro
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ampuero Alvaro
31
14
804
0
1
4
0
16
F. Rojas
25
14
706
0
0
2
0
26
Flores Arnold
20
2
19
0
0
0
0
13
Franco Daniel Alejandro
33
21
1875
0
1
5
0
3
Reyes Jherson
20
6
207
0
0
2
0
6
Rodas Elsar
30
26
2022
1
3
6
0
4
Rosell Delgado Jose Anthony
29
6
210
0
0
0
0
15
Rostaing Jeremy
29
25
1774
0
2
4
1
27
Tapia Rodrigo
29
27
2382
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Garcia Ceriani Benjamin
24
2
27
0
0
0
0
5
Guarderas Rafael
31
27
2270
0
0
4
0
23
Oncoy Freddy
23
22
1032
3
0
1
0
9
Sandoval Tomas
21
9
733
0
1
0
0
8
Soto Diego
23
28
2411
0
3
3
0
20
Vasquez Aldair
21
19
396
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bandiera Neri
35
28
2319
8
1
0
0
77
Da Luz Regalado Mauro Andres
30
22
1652
7
1
1
0
17
Figueroa Nicolas
22
15
337
1
1
3
0
18
Godos Franklin
20
2
30
0
0
0
0
7
Sandoval Ray
29
13
800
1
1
0
0
22
Vivanco Piero
24
16
724
1
1
1
0
10
de la Cruz Paulo
24
28
1988
2
4
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Comizzo Angel
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alvarez Patricio
30
27
2430
4
0
0
0
24
Fuentes Aarom
22
0
0
0
0
0
0
21
Reynoso Alvaro
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ampuero Alvaro
31
14
804
0
1
4
0
16
F. Rojas
25
14
706
0
0
2
0
26
Flores Arnold
20
2
19
0
0
0
0
13
Franco Daniel Alejandro
33
21
1875
0
1
5
0
3
Reyes Jherson
20
6
207
0
0
2
0
6
Rodas Elsar
30
26
2022
1
3
6
0
4
Rosell Delgado Jose Anthony
29
6
210
0
0
0
0
15
Rostaing Jeremy
29
25
1774
0
2
4
1
27
Tapia Rodrigo
29
27
2382
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Garcia Ceriani Benjamin
24
2
27
0
0
0
0
5
Guarderas Rafael
31
27
2270
0
0
4
0
23
Oncoy Freddy
23
22
1032
3
0
1
0
9
Sandoval Tomas
21
9
733
0
1
0
0
28
Solis Ramirez Augusto Leonel
28
0
0
0
0
0
0
8
Soto Diego
23
28
2411
0
3
3
0
20
Vasquez Aldair
21
19
396
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bandiera Neri
35
28
2319
8
1
0
0
77
Da Luz Regalado Mauro Andres
30
22
1652
7
1
1
0
17
Figueroa Nicolas
22
15
337
1
1
3
0
18
Godos Franklin
20
2
30
0
0
0
0
19
Lama Edu
19
0
0
0
0
0
0
7
Sandoval Ray
29
13
800
1
1
0
0
9
Sandoval Tomas
25
0
0
0
0
0
0
22
Vivanco Piero
24
16
724
1
1
1
0
10
de la Cruz Paulo
24
28
1988
2
4
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Comizzo Angel
62
Quảng cáo