Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Atletico La Paz, Mexico
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mexico
Atletico La Paz
Sân vận động:
Estadio Guaycura
(La Paz)
Sức chứa:
5 209
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga de Expansion MX
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Aguilar Pedro
24
5
450
0
0
0
0
1
Moreno Carlos
23
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alvarez Kristian
32
11
946
0
0
5
0
8
Benitez Michelle
28
14
1190
0
0
3
0
31
Campos Roberto
21
3
270
0
0
0
0
16
Del Aguila Yahir
20
6
443
0
0
3
1
2
Ruiz Peter
24
1
25
0
0
0
0
15
Torres Horacio
25
11
946
2
0
3
0
26
Yanez Jorge
21
4
239
0
0
0
0
3
Zamudio Juan
22
7
409
0
0
1
0
28
Zurita Jimenez Ulises
27
6
451
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Acero Ivan
24
10
595
0
0
1
0
13
Alaffita Garcia Edgar Jahir
28
14
1139
2
0
4
0
32
Arana Josue
23
3
74
0
0
0
0
14
Galindo Alam
23
13
620
1
0
3
0
21
Gonzalez Mario
20
9
433
0
0
0
0
6
Perez Martinez Luis Ernesto
35
6
238
0
0
0
0
20
Velasco Gibran
24
7
423
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ferrer Jorge
25
12
598
1
0
0
0
12
Gomez Del Rosal Nahum
26
12
688
0
0
0
0
10
Hernandez Elias
36
14
851
1
0
0
0
19
Jaimes Ulises
28
14
980
3
0
2
0
34
Keko
32
9
239
0
0
1
0
11
Parra Teran Jonathan Alan
22
7
144
0
0
0
0
18
Salas Sanchez Jose Ramon
26
8
264
0
0
0
0
7
Santos Flavio
37
8
411
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rico Raul
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Aguilar Pedro
24
5
450
0
0
0
0
1
Moreno Carlos
23
9
810
0
0
1
0
30
Palestina Leonardo
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alvarez Kristian
32
11
946
0
0
5
0
8
Benitez Michelle
28
14
1190
0
0
3
0
31
Campos Roberto
21
3
270
0
0
0
0
16
Del Aguila Yahir
20
6
443
0
0
3
1
2
Ruiz Peter
24
1
25
0
0
0
0
15
Torres Horacio
25
11
946
2
0
3
0
26
Yanez Jorge
21
4
239
0
0
0
0
3
Zamudio Juan
22
7
409
0
0
1
0
28
Zurita Jimenez Ulises
27
6
451
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Acero Ivan
24
10
595
0
0
1
0
13
Alaffita Garcia Edgar Jahir
28
14
1139
2
0
4
0
32
Arana Josue
23
3
74
0
0
0
0
14
Galindo Alam
23
13
620
1
0
3
0
21
Gonzalez Mario
20
9
433
0
0
0
0
6
Perez Martinez Luis Ernesto
35
6
238
0
0
0
0
20
Velasco Gibran
24
7
423
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ferrer Jorge
25
12
598
1
0
0
0
12
Gomez Del Rosal Nahum
26
12
688
0
0
0
0
10
Hernandez Elias
36
14
851
1
0
0
0
19
Jaimes Ulises
28
14
980
3
0
2
0
34
Keko
32
9
239
0
0
1
0
11
Parra Teran Jonathan Alan
22
7
144
0
0
0
0
18
Salas Sanchez Jose Ramon
26
8
264
0
0
0
0
7
Santos Flavio
37
8
411
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rico Raul
43
Quảng cáo