Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Atyrau, Kazakhstan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Kazakhstan
Atyrau
Sân vận động:
Munaishy Stadium
(Atyrau)
Sức chứa:
8 690
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Kazakhstan Cup
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Khatkevich Egor
36
21
1871
0
0
0
0
90
Saenko Vladislav
24
1
20
0
0
0
0
35
Tokhtarov Nurasyl
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Adambaev Adi
23
14
619
0
0
3
0
16
Barbosa
25
12
591
0
0
3
2
26
Kerimzhanov Olzhas
35
22
1894
1
0
4
0
19
Nadzharyan Gevorg
26
20
1316
0
0
3
0
18
Stepanov Nikita
28
21
1713
0
0
4
0
8
Takulov Soslan
29
17
1100
0
0
3
0
4
Zhumakhanov Adilbek
21
17
1285
2
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dzumatov Rinat
27
22
952
1
0
2
0
20
Kaldybekov Ersultan
22
11
187
1
0
2
0
55
Noyok Oleksandr
32
21
1740
4
0
1
0
63
Olimzoda Fathullo
19
14
434
0
0
3
0
22
Stasevich Igor
39
19
1252
4
0
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adil Aslan
26
21
733
0
0
2
0
17
Kayamba Joel
32
20
1338
0
0
3
0
7
Novak Jakob
26
21
1439
1
0
1
0
15
Oralbay Edige
27
6
129
0
0
0
0
13
Signevich Nikolay
32
23
1897
10
0
3
0
9
Toirov Khusrav
20
7
202
1
0
0
0
21
Zhagorov Nauryzbek
26
22
1540
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zhukovski Vitali
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Khatkevich Egor
36
5
406
0
0
0
0
35
Tokhtarov Nurasyl
23
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Adambaev Adi
23
1
90
0
0
0
0
16
Barbosa
25
2
66
2
0
0
0
26
Kerimzhanov Olzhas
35
4
360
1
0
3
0
19
Nadzharyan Gevorg
26
5
406
0
0
1
0
18
Stepanov Nikita
28
5
450
1
0
1
0
8
Takulov Soslan
29
4
302
0
0
0
0
4
Zhumakhanov Adilbek
21
4
287
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dzumatov Rinat
27
4
85
1
0
0
0
20
Kaldybekov Ersultan
22
2
25
0
0
0
0
55
Noyok Oleksandr
32
5
397
0
0
0
0
63
Olimzoda Fathullo
19
3
105
1
0
2
0
22
Stasevich Igor
39
5
340
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adil Aslan
26
5
76
0
0
1
0
17
Kayamba Joel
32
5
330
0
0
1
0
7
Novak Jakob
26
5
378
2
0
2
0
15
Oralbay Edige
27
1
1
0
0
0
0
13
Signevich Nikolay
32
4
360
3
0
2
0
9
Toirov Khusrav
20
1
9
0
0
0
0
21
Zhagorov Nauryzbek
26
5
214
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zhukovski Vitali
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Khatkevich Egor
36
1
90
0
0
0
0
90
Saenko Vladislav
24
1
45
0
0
0
0
35
Tokhtarov Nurasyl
23
2
136
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Adambaev Adi
23
3
249
0
0
0
0
16
Barbosa
25
3
270
0
0
0
0
26
Kerimzhanov Olzhas
35
1
90
0
0
0
0
19
Nadzharyan Gevorg
26
2
112
0
0
0
0
18
Stepanov Nikita
28
1
90
0
0
1
0
8
Takulov Soslan
29
2
180
0
0
1
0
4
Zhumakhanov Adilbek
21
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dzumatov Rinat
27
1
77
0
0
0
1
20
Kaldybekov Ersultan
22
3
203
0
0
0
0
55
Noyok Oleksandr
32
2
58
0
0
1
0
63
Olimzoda Fathullo
19
3
217
0
0
0
0
23
Soltanov Oleg
19
1
1
0
0
0
0
22
Stasevich Igor
39
2
51
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adil Aslan
26
3
247
0
0
1
0
17
Kayamba Joel
32
1
24
0
0
0
0
7
Novak Jakob
26
1
24
0
0
0
0
15
Oralbay Edige
27
3
195
1
0
1
0
13
Signevich Nikolay
32
2
71
0
0
1
0
9
Toirov Khusrav
20
1
17
0
0
0
0
21
Zhagorov Nauryzbek
26
3
244
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zhukovski Vitali
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Khatkevich Egor
36
27
2367
0
0
0
0
90
Saenko Vladislav
24
2
65
0
0
0
0
35
Tokhtarov Nurasyl
23
5
361
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Adambaev Adi
23
18
958
0
0
3
0
16
Barbosa
25
17
927
2
0
3
2
26
Kerimzhanov Olzhas
35
27
2344
2
0
7
0
19
Nadzharyan Gevorg
26
27
1834
0
0
4
0
18
Stepanov Nikita
28
27
2253
1
0
6
0
8
Takulov Soslan
29
23
1582
0
0
4
0
4
Zhumakhanov Adilbek
21
23
1752
2
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dzumatov Rinat
27
27
1114
2
0
2
1
20
Kaldybekov Ersultan
22
16
415
1
0
2
0
55
Noyok Oleksandr
32
28
2195
4
0
2
0
63
Olimzoda Fathullo
19
20
756
1
0
5
0
23
Soltanov Oleg
19
1
1
0
0
0
0
22
Stasevich Igor
39
26
1643
5
0
7
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adil Aslan
26
29
1056
0
0
4
0
17
Kayamba Joel
32
26
1692
0
0
4
0
7
Novak Jakob
26
27
1841
3
0
3
0
15
Oralbay Edige
27
10
325
1
0
1
0
13
Signevich Nikolay
32
29
2328
13
0
6
0
77
Smykov Karim
22
0
0
0
0
0
0
9
Toirov Khusrav
20
9
228
1
0
0
0
21
Zhagorov Nauryzbek
26
30
1998
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zhukovski Vitali
40
Quảng cáo