Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Aubagne, Pháp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Pháp
Aubagne
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Gil Jordan
28
6
540
0
0
0
0
16
Lavallee Lucas
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Carbonero Thomas
23
9
586
0
0
1
0
19
Karamoko Setigui
25
10
900
1
0
1
0
3
Khatir Fady
28
4
37
0
0
0
0
12
M'Dahoma Kassim
27
8
654
1
0
2
0
23
Mouton Esteban
21
9
521
0
1
2
0
24
Nehari Mohamed
32
8
640
1
0
0
0
13
Rocchia Christopher
26
9
780
1
0
5
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Amiri Yamin
34
3
135
0
0
0
0
10
Benhattab Yassine
21
10
863
0
3
1
0
20
Boudraa Sofiane
21
2
36
0
0
0
0
4
Khetir Cyril
23
7
230
1
1
1
1
21
Ndiaye Ousseynou
25
8
720
0
1
0
0
5
Rouai Mabrouk
24
10
874
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Djaballah Mohamed Lamine
42
3
197
0
1
0
0
34
El Kaddouri Billal
22
8
374
1
0
0
0
9
Nsimba Steven
28
10
888
3
1
1
0
7
Sanghare Silly
23
6
70
0
0
1
0
6
Tafni Adem
20
1
6
0
0
0
0
11
Tafni Bilel
20
4
184
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Gil Jordan
28
6
540
0
0
0
0
16
Lavallee Lucas
21
4
360
0
0
0
0
1
Nouichi Matthias
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Carbonero Thomas
23
9
586
0
0
1
0
19
Karamoko Setigui
25
10
900
1
0
1
0
3
Khatir Fady
28
4
37
0
0
0
0
12
M'Dahoma Kassim
27
8
654
1
0
2
0
23
Mouton Esteban
21
9
521
0
1
2
0
24
Nehari Mohamed
32
8
640
1
0
0
0
13
Rocchia Christopher
26
9
780
1
0
5
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Amiri Yamin
34
3
135
0
0
0
0
10
Benhattab Yassine
21
10
863
0
3
1
0
20
Boudraa Sofiane
21
2
36
0
0
0
0
4
Khetir Cyril
23
7
230
1
1
1
1
21
Ndiaye Ousseynou
25
8
720
0
1
0
0
5
Rouai Mabrouk
24
10
874
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Djaballah Mohamed Lamine
42
3
197
0
1
0
0
34
El Kaddouri Billal
22
8
374
1
0
0
0
9
Nsimba Steven
28
10
888
3
1
1
0
7
Sanghare Silly
23
6
70
0
0
1
0
6
Tafni Adem
20
1
6
0
0
0
0
11
Tafni Bilel
20
4
184
0
0
1
0
Quảng cáo