Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Audace Cerignola, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Audace Cerignola
Sân vận động:
Stadio Domenico Monterisi
(Cerignola)
Sức chứa:
7 453
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Saracco Umberto
30
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gonnelli Lorenzo
31
13
1161
0
0
4
0
15
Ligi Alessandro
35
6
295
0
0
2
1
55
Martinelli Luca
35
8
604
0
0
1
0
3
Russo Luca
25
13
1087
0
0
2
0
21
Tentardini Alberto
28
9
355
0
0
0
0
19
Velasquez Santiago
23
4
139
0
0
0
0
6
Visentin Santiago
25
13
1079
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bianchini Giancarlo
27
11
475
1
0
1
0
7
Coccia Giuseppe
30
10
813
0
0
1
0
20
Miguel Angel
31
8
182
1
0
0
0
14
Paolucci Lorenzo
28
13
887
1
0
2
0
8
Tascone Mattia
24
13
989
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Capomaggio Galo
27
12
1080
2
0
4
1
29
Cuppone Luigi
27
4
293
3
0
0
0
80
Di Dio Flavio
22
5
121
0
0
0
0
18
Faggioli Alessandro
24
6
113
0
0
1
0
37
Gagliano Luca
24
8
139
1
0
1
0
17
Jallow Sulayman
27
4
243
2
0
1
0
11
Parigini Vittorio
28
7
84
0
0
3
0
10
Ruggiero Zak
23
11
490
0
0
0
0
9
Salvemini Francesco
28
13
1104
6
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Raffaele Giuseppe
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Fares Giueseppe
21
0
0
0
0
0
0
1
Greco Stefano
25
0
0
0
0
0
0
12
Saracco Umberto
30
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gonnelli Lorenzo
31
13
1161
0
0
4
0
15
Ligi Alessandro
35
6
295
0
0
2
1
55
Martinelli Luca
35
8
604
0
0
1
0
3
Russo Luca
25
13
1087
0
0
2
0
21
Tentardini Alberto
28
9
355
0
0
0
0
19
Velasquez Santiago
23
4
139
0
0
0
0
6
Visentin Santiago
25
13
1079
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bianchini Giancarlo
27
11
475
1
0
1
0
24
Carnevale Alessandro
20
0
0
0
0
0
0
7
Coccia Giuseppe
30
10
813
0
0
1
0
20
Miguel Angel
31
8
182
1
0
0
0
14
Paolucci Lorenzo
28
13
887
1
0
2
0
72
Pio Carrozza Joseph
19
0
0
0
0
0
0
25
Romano Raffaele
19
0
0
0
0
0
0
8
Tascone Mattia
24
13
989
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Capomaggio Galo
27
12
1080
2
0
4
1
29
Cuppone Luigi
27
4
293
3
0
0
0
80
Di Dio Flavio
22
5
121
0
0
0
0
18
Faggioli Alessandro
24
6
113
0
0
1
0
37
Gagliano Luca
24
8
139
1
0
1
0
71
Ianzano Donato
?
0
0
0
0
0
0
30
Iurilli Nicolas
18
0
0
0
0
0
0
17
Jallow Sulayman
27
4
243
2
0
1
0
21
Lorusso Francesco
19
0
0
0
0
0
0
11
Parigini Vittorio
28
7
84
0
0
3
0
10
Ruggiero Zak
23
11
490
0
0
0
0
9
Salvemini Francesco
28
13
1104
6
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Raffaele Giuseppe
?
Quảng cáo