Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Aue, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Aue
Sân vận động:
Erzgebirgsstadion
Sức chứa:
16 485
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Kips Tim
23
1
45
0
0
0
0
1
Mannel Martin
36
5
406
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barylla Anthony
27
5
450
0
0
2
0
21
Burghardt Maxim
19
5
330
0
0
2
0
17
Fallmann Pascal
20
4
124
0
1
1
0
19
Hoffmann Tim
19
5
450
0
0
0
0
26
Jakob Kilian
26
5
410
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Clausen Mika
22
5
348
1
1
0
0
20
Fabisch Jonah
23
1
18
0
0
0
0
30
Loune Ali
22
3
129
0
0
0
0
13
Majetschak Erik
24
4
306
0
1
0
0
6
Ozkan Can
24
1
1
0
0
0
0
10
Pepic Mirnes
28
5
450
1
0
1
0
29
Rosenlocher Linus
24
2
53
0
0
0
0
11
Sijaric Omar
22
4
93
0
0
0
0
34
Stefaniak Marvin
29
4
354
3
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bar Marcel
32
5
408
3
1
0
0
9
Bornschein Ricky
25
3
45
0
0
0
0
18
Kallenbach William
18
1
6
0
0
0
0
7
Seitz Sean-Andreas
22
5
102
0
0
0
0
14
Tashchy Borys
31
5
445
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dotchev Pavel
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mannel Martin
36
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barylla Anthony
27
1
90
0
0
0
0
21
Burghardt Maxim
19
1
73
0
0
0
0
17
Fallmann Pascal
20
1
18
0
0
0
0
19
Hoffmann Tim
19
1
90
0
0
1
0
26
Jakob Kilian
26
1
90
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Clausen Mika
22
1
73
1
0
0
0
13
Majetschak Erik
24
1
90
0
0
0
0
10
Pepic Mirnes
28
1
90
0
0
0
0
11
Sijaric Omar
22
1
12
0
0
0
0
34
Stefaniak Marvin
29
1
89
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bar Marcel
32
1
79
0
0
0
0
9
Bornschein Ricky
25
1
12
0
0
0
0
18
Kallenbach William
18
1
2
0
0
0
0
7
Seitz Sean-Andreas
22
1
18
0
0
0
0
14
Tashchy Borys
31
1
79
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dotchev Pavel
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Kips Tim
23
1
45
0
0
0
0
22
Lord Louis
20
0
0
0
0
0
0
1
Mannel Martin
36
6
496
0
0
1
0
36
Uhlig Max
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barylla Anthony
27
6
540
0
0
2
0
21
Burghardt Maxim
19
6
403
0
0
2
0
17
Fallmann Pascal
20
5
142
0
1
1
0
19
Hoffmann Tim
19
6
540
0
0
1
0
26
Jakob Kilian
26
6
500
0
2
3
0
Kaps Hugo
17
0
0
0
0
0
0
Koppel Domenic
16
0
0
0
0
0
0
24
Nkansah Steffen
28
0
0
0
0
0
0
12
Schadlich Franco
20
0
0
0
0
0
0
4
Vukancic Niko
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Clausen Mika
22
6
421
2
1
0
0
20
Fabisch Jonah
23
1
18
0
0
0
0
30
Loune Ali
22
3
129
0
0
0
0
13
Majetschak Erik
24
5
396
0
1
0
0
6
Ozkan Can
24
1
1
0
0
0
0
10
Pepic Mirnes
28
6
540
1
0
1
0
29
Rosenlocher Linus
24
2
53
0
0
0
0
11
Sijaric Omar
22
5
105
0
0
0
0
34
Stefaniak Marvin
29
5
443
3
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bar Marcel
32
6
487
3
1
0
0
9
Bornschein Ricky
25
4
57
0
0
0
0
18
Kallenbach William
18
2
8
0
0
0
0
7
Seitz Sean-Andreas
22
6
120
0
0
0
0
14
Tashchy Borys
31
6
524
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dotchev Pavel
58
Quảng cáo