Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Augsburg, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Augsburg
Sân vận động:
WWK Arena
(Augsburg)
Sức chứa:
30 660
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Labrovic Nediljko
25
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bauer Maximilian
24
7
440
0
0
1
0
13
Giannoulis Dimitrios
29
9
792
0
1
2
0
6
Gouweleeuw Jeffrey
33
9
810
0
1
4
0
44
Koudossou Henri
25
6
140
0
0
0
0
5
Matsima Chrislain
22
5
318
0
0
2
0
3
Pedersen Mads
Chấn thương bắp chân
28
3
166
0
0
0
0
31
Schlotterbeck Keven
27
8
666
2
1
1
0
11
Wolf Marius
29
9
521
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Breithaupt Tim
Chấn thương mắt cá chân
22
2
122
0
1
0
0
17
Jakic Kristijan
27
8
574
0
1
0
0
24
Jensen Fredrik
Chấn thương háng12.12.2024
27
5
118
0
0
0
0
36
Komur Mert
19
2
41
0
0
1
0
10
Maier Arne
25
7
229
0
0
0
0
19
Onyeka Frank
26
7
610
0
1
2
0
8
Rexhbecaj Elvis
Thẻ vàng
27
9
748
1
0
5
0
16
Vargas Ruben
Chấn thương mắt cá chân30.11.2024
26
4
237
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Claude-Maurice Alexis
26
4
227
3
1
0
0
9
Essende Samuel
26
7
425
2
1
3
1
7
Kabadayi Yusuf
20
5
71
1
0
0
0
15
Mounie Steve
30
6
184
0
0
0
0
21
Tietz Phillip
27
9
572
3
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thorup Jess
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dahmen Finn
26
1
90
0
0
0
0
22
Labrovic Nediljko
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Giannoulis Dimitrios
29
2
180
0
1
1
0
6
Gouweleeuw Jeffrey
33
2
180
0
0
0
0
44
Koudossou Henri
25
1
11
0
0
0
0
5
Matsima Chrislain
22
1
90
0
0
0
0
3
Pedersen Mads
Chấn thương bắp chân
28
1
66
0
0
0
0
31
Schlotterbeck Keven
27
2
180
0
0
0
0
11
Wolf Marius
29
2
105
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Breithaupt Tim
Chấn thương mắt cá chân
22
1
66
0
0
0
0
17
Jakic Kristijan
27
2
115
0
0
1
0
36
Komur Mert
19
1
18
0
0
0
0
10
Maier Arne
25
2
112
1
1
0
0
19
Onyeka Frank
26
1
58
0
1
0
0
8
Rexhbecaj Elvis
Thẻ vàng
27
2
145
1
0
1
0
16
Vargas Ruben
Chấn thương mắt cá chân30.11.2024
26
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Claude-Maurice Alexis
26
1
58
1
0
0
0
9
Essende Samuel
26
2
99
2
0
0
0
7
Kabadayi Yusuf
20
1
25
0
1
0
0
15
Mounie Steve
30
1
11
0
1
0
0
21
Tietz Phillip
27
2
170
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thorup Jess
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dahmen Finn
26
1
90
0
0
0
0
22
Jager Tobias
19
0
0
0
0
0
0
25
Klein Daniel
23
0
0
0
0
0
0
22
Labrovic Nediljko
25
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Banks Noahkai
17
0
0
0
0
0
0
23
Bauer Maximilian
24
7
440
0
0
1
0
13
Giannoulis Dimitrios
29
11
972
0
2
3
0
6
Gouweleeuw Jeffrey
33
11
990
0
1
4
0
44
Koudossou Henri
25
7
151
0
0
0
0
5
Matsima Chrislain
22
6
408
0
0
2
0
3
Pedersen Mads
Chấn thương bắp chân
28
4
232
0
0
0
0
31
Schlotterbeck Keven
27
10
846
2
1
1
0
Taseski Kristijan
21
0
0
0
0
0
0
11
Wolf Marius
29
11
626
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Breithaupt Tim
Chấn thương mắt cá chân
22
3
188
0
1
0
0
47
Deger David
24
0
0
0
0
0
0
17
Jakic Kristijan
27
10
689
0
1
1
0
24
Jensen Fredrik
Chấn thương háng12.12.2024
27
5
118
0
0
0
0
36
Komur Mert
19
3
59
0
0
1
0
42
Kucuksahin Mahmut
20
0
0
0
0
0
0
Lichtensteiger David
19
0
0
0
0
0
0
10
Maier Arne
25
9
341
1
1
0
0
Muhlbauer Simon
19
0
0
0
0
0
0
19
Onyeka Frank
26
8
668
0
2
2
0
8
Rexhbecaj Elvis
Thẻ vàng
27
11
893
2
0
6
0
16
Vargas Ruben
Chấn thương mắt cá chân30.11.2024
26
5
249
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Claude-Maurice Alexis
26
5
285
4
1
0
0
Ehrlich Lucas
20
0
0
0
0
0
0
9
Essende Samuel
26
9
524
4
1
3
1
46
Hausmann Daniel
21
0
0
0
0
0
0
Heinze Fynn
18
0
0
0
0
0
0
7
Kabadayi Yusuf
20
6
96
1
1
0
0
15
Mounie Steve
30
7
195
0
1
0
0
17
Okugawa Masaya
28
0
0
0
0
0
0
21
Tietz Phillip
27
11
742
4
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thorup Jess
54
Quảng cáo