Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Aurora, Bolivia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bolivia
Aurora
Sân vận động:
Estadio Félix Capriles
(Cochabamba)
Sức chứa:
35 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division Profesional
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Akologo David
26
23
2070
0
0
2
0
12
Cardenas Luis
33
7
630
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Amarilla Nelson Avelino
37
13
980
1
0
2
0
21
Ballivian Ramiro
32
10
287
0
0
1
0
3
Barboza Luis
31
26
2267
1
0
12
0
33
Enciso Cristian
33
15
1319
1
1
6
0
31
Michelli Ezequiel
33
5
328
1
0
2
1
24
Robles David
33
25
1929
2
2
8
1
20
Sanchez Amilcar
33
11
296
0
0
1
0
10
Torrico Jair
38
25
2089
1
7
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aranibar Brayan
26
1
24
0
0
0
0
11
Bustamante Antonio
27
21
903
5
3
2
0
27
Flores Ariel
20
15
725
0
0
3
0
16
Martinez Yesit
22
14
790
1
0
1
0
19
Montano Gabriel
19
18
1382
6
1
6
0
6
Sejas Carlos
20
26
1988
2
2
8
1
8
Torrico Dario
24
22
1018
2
2
2
0
26
Torrico Didi
36
24
1841
2
1
4
0
28
Vaca Oscar
36
10
559
0
1
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Blanco Oswaldo
34
28
1959
5
3
6
0
2
Cabral Mauricio
24
15
687
0
0
2
0
18
Reinoso Jair
39
27
2038
8
5
3
1
77
Serginho
39
18
637
3
3
4
1
32
Silvero Matias
?
3
42
0
0
0
0
9
Simisterra Renny
26
16
751
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Orteman Sergio
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Akologo David
26
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Amarilla Nelson Avelino
37
4
360
0
0
0
0
21
Ballivian Ramiro
32
3
180
0
0
1
0
3
Barboza Luis
31
4
360
0
0
2
0
31
Michelli Ezequiel
33
3
178
0
0
2
0
24
Robles David
33
3
203
0
1
4
1
20
Sanchez Amilcar
33
1
46
0
0
1
0
10
Torrico Jair
38
4
342
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bustamante Antonio
27
1
16
0
0
0
0
6
Sejas Carlos
20
3
81
0
0
0
0
8
Torrico Dario
24
4
253
1
0
0
0
26
Torrico Didi
36
3
181
0
0
0
0
28
Vaca Oscar
36
2
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Blanco Oswaldo
34
3
261
1
0
3
1
2
Cabral Mauricio
24
3
137
0
0
0
0
18
Reinoso Jair
39
4
324
0
0
0
0
77
Serginho
39
4
226
0
0
1
0
32
Silvero Matias
?
1
30
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Orteman Sergio
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Akologo David
26
27
2430
0
0
2
0
12
Cardenas Luis
33
7
630
0
0
2
0
40
Terrazas Joel
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Amarilla Nelson Avelino
37
17
1340
1
0
2
0
21
Ballivian Ramiro
32
13
467
0
0
2
0
3
Barboza Luis
31
30
2627
1
0
14
0
35
Cardozo Caleb
35
0
0
0
0
0
0
33
Enciso Cristian
33
15
1319
1
1
6
0
31
Michelli Ezequiel
33
8
506
1
0
4
1
24
Robles David
33
28
2132
2
3
12
2
20
Sanchez Amilcar
33
12
342
0
0
2
0
10
Torrico Jair
38
29
2431
1
8
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aranibar Brayan
26
1
24
0
0
0
0
11
Bustamante Antonio
27
22
919
5
3
2
0
27
Flores Ariel
20
15
725
0
0
3
0
60
Mamani Luis
?
0
0
0
0
0
0
16
Martinez Yesit
22
14
790
1
0
1
0
19
Montano Gabriel
19
18
1382
6
1
6
0
6
Sejas Carlos
20
29
2069
2
2
8
1
47
Taborga Juan
?
0
0
0
0
0
0
8
Torrico Dario
24
26
1271
3
2
2
0
26
Torrico Didi
36
27
2022
2
1
4
0
28
Vaca Oscar
36
12
579
0
1
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Abastoflor Cristhian
23
0
0
0
0
0
0
7
Blanco Oswaldo
34
31
2220
6
3
9
1
2
Cabral Mauricio
24
18
824
0
0
2
0
18
Reinoso Jair
39
31
2362
8
5
3
1
77
Serginho
39
22
863
3
3
5
1
32
Silvero Matias
?
4
72
0
0
0
0
9
Simisterra Renny
26
16
751
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Orteman Sergio
46
Quảng cáo