Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Úc U23, châu Úc và châu Đại Dương
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Úc và châu Đại Dương
Úc U23
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
AFC Asian Cup U23
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Beach Patrick
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Courtney-Perkins Jordan
21
3
241
0
0
0
0
5
Farrell Jacob
Chấn thương đầu gối
21
2
180
0
0
1
0
15
Girdwood-Reich Jake
20
1
30
0
0
0
0
23
Mauragis Lucas
23
1
90
0
0
0
0
20
Natta Mark
21
1
30
0
0
0
0
3
Popovic Alexandar
22
3
241
0
0
1
0
2
Talbot Callum
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Hollman Jake
23
3
167
0
0
0
0
17
Italiano Jacob
23
2
180
0
0
0
0
8
Jelacic Keegan
22
2
129
0
0
0
0
21
Segecic Adrian
20
2
82
0
0
0
0
6
Teague Ryan
22
3
270
0
0
1
0
16
Valadon Jordi
21
2
32
0
0
0
0
13
Youlley Rhys
19
2
159
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brook Lachlan
23
3
190
0
0
0
0
9
Kuol Alou
23
3
128
0
0
0
0
22
Kuol Garang
20
3
60
0
0
0
0
14
Milanovic Nicolas
22
3
175
0
0
0
0
19
Toure Mohamed
20
3
165
0
0
0
0
11
Velupillay Nishan
23
1
75
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vidmar Tony
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Beach Patrick
21
3
270
0
0
0
0
1
Cook Cameron
23
0
0
0
0
0
0
18
Cox Ethan
20
0
0
0
0
0
0
18
Hall Steven
19
0
0
0
0
0
0
1
Warshawsky Jack
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Courtney-Perkins Jordan
21
3
241
0
0
0
0
5
Farrell Jacob
Chấn thương đầu gối
21
2
180
0
0
1
0
15
Girdwood-Reich Jake
20
1
30
0
0
0
0
14
Majekodunmi Kaelan
20
0
0
0
0
0
0
Matthews Hayden
20
0
0
0
0
0
0
23
Mauragis Lucas
23
1
90
0
0
0
0
20
Natta Mark
21
1
30
0
0
0
0
Paull Nathan
21
0
0
0
0
0
0
3
Popovic Alexandar
22
3
241
0
0
1
0
3
Rawlins Joshua
20
0
0
0
0
0
0
2
Talbot Callum
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Alagich Ethan
20
0
0
0
0
0
0
6
Bozinovski Rhys
20
0
0
0
0
0
0
21
Drew Jed
21
0
0
0
0
0
0
Grimaldi Matthew
20
0
0
0
0
0
0
10
Hollman Jake
23
3
167
0
0
0
0
17
Italiano Jacob
23
2
180
0
0
0
0
8
Jelacic Keegan
22
2
129
0
0
0
0
13
Madanha Panashe
20
0
0
0
0
0
0
Priestman Oscar
21
0
0
0
0
0
0
21
Segecic Adrian
20
2
82
0
0
0
0
6
Teague Ryan
22
3
270
0
0
1
0
16
Valadon Jordi
21
2
32
0
0
0
0
13
Youlley Rhys
19
2
159
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Blair Nathaniel
20
0
0
0
0
0
0
Bos Kasey
20
0
0
0
0
0
0
7
Brook Lachlan
23
3
190
0
0
0
0
17
Dukuly Yaya
21
0
0
0
0
0
0
9
Kuol Alou
23
3
128
0
0
0
0
22
Kuol Garang
20
3
60
0
0
0
0
14
Milanovic Nicolas
22
3
175
0
0
0
0
17
Simmons Aiden
21
0
0
0
0
0
0
Taylor Clayton
20
0
0
0
0
0
0
19
Toure Mohamed
20
3
165
0
0
0
0
11
Velupillay Nishan
23
1
75
0
0
0
0
Vidic Justin
20
0
0
0
0
0
0
Walatee Abel
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vidmar Tony
54
Quảng cáo