Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Úc, châu Úc và châu Đại Dương
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Úc và châu Đại Dương
Úc
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vô địch Thế giới
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Gauci Joe
24
2
180
0
0
0
0
1
Ryan Mathew
32
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Atkinson Nathaniel
25
1
90
0
0
1
0
16
Behich Aziz
33
6
415
0
0
0
0
5
Bos Jordan
21
5
246
0
2
0
0
21
Burgess Cameron
28
5
450
0
1
0
0
13
Circati Alessandro
20
3
270
0
0
1
0
2
Deng Thomas
27
1
9
0
0
0
0
2
Jones Gethin
28
2
172
0
0
0
0
3
Miller Lewis
24
2
158
0
1
0
0
4
Rowles Kye
26
6
455
1
0
2
0
19
Souttar Harry
25
7
630
2
0
1
0
3
Strain Ryan
Chấn thương cơ
27
2
113
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Baccus Keanu
26
5
398
1
0
4
0
14
Devlin Cameron
26
2
24
0
0
0
0
10
Hrustic Ajdin
28
3
154
1
1
0
0
22
Irvine Jackson
31
8
663
0
0
1
0
11
Nisbet Joshua
25
3
91
0
0
0
0
5
O'Neill Aiden
26
3
117
0
0
0
0
6
Yazbek Patrick
22
1
36
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Arzani Daniel
25
1
27
0
0
0
0
16
Borrello Brandon
29
2
101
1
0
0
0
6
Boyle Martin
31
3
189
1
2
0
0
15
Duke Mitchell
33
7
418
2
1
1
0
23
Goodwin Craig
32
5
336
2
2
1
0
20
Irankunda Nestor
18
4
178
1
1
0
0
8
Iredale John
25
2
49
1
0
0
0
7
Leckie Mathew
33
1
81
0
0
0
0
10
Mabil Awer
29
2
41
0
0
0
0
14
McGree Riley
25
1
16
0
0
0
0
8
Metcalfe Connor
Chấn thương cơ
24
7
523
0
2
1
0
7
Silvera Sam
23
2
99
0
0
2
0
4
Stamatelopoulos Apostolos
Chấn thương cơ
25
1
28
0
0
0
0
9
Taggart Adam
31
4
182
1
1
0
0
11
Yengi Kusini
25
6
373
4
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arnold Graham
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Gauci Joe
24
2
180
0
0
0
0
12
Glover Tom
26
0
0
0
0
0
0
12
Izzo Paul
29
0
0
0
0
0
0
1
Ryan Mathew
32
6
540
0
0
0
0
12
Thomas Lawrence
32
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Atkinson Nathaniel
25
1
90
0
0
1
0
16
Behich Aziz
33
6
415
0
0
0
0
5
Bos Jordan
21
5
246
0
2
0
0
21
Burgess Cameron
28
5
450
0
1
0
0
13
Circati Alessandro
20
3
270
0
0
1
0
2
Deng Thomas
27
1
9
0
0
0
0
2
Jones Gethin
28
2
172
0
0
0
0
17
King Joel
23
0
0
0
0
0
0
3
Miller Lewis
24
2
158
0
1
0
0
4
Rowles Kye
26
6
455
1
0
2
0
19
Souttar Harry
25
7
630
2
0
1
0
3
Strain Ryan
Chấn thương cơ
27
2
113
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Baccus Keanu
26
5
398
1
0
4
0
14
Devlin Cameron
26
2
24
0
0
0
0
10
Hrustic Ajdin
28
3
154
1
1
0
0
22
Irvine Jackson
31
8
663
0
0
1
0
11
Nisbet Joshua
25
3
91
0
0
0
0
5
O'Neill Aiden
26
3
117
0
0
0
0
6
Yazbek Patrick
22
1
36
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Arzani Daniel
25
1
27
0
0
0
0
16
Borrello Brandon
29
2
101
1
0
0
0
6
Boyle Martin
31
3
189
1
2
0
0
15
Duke Mitchell
33
7
418
2
1
1
0
9
Fornaroli Bruno
37
0
0
0
0
0
0
23
Goodwin Craig
32
5
336
2
2
1
0
20
Irankunda Nestor
18
4
178
1
1
0
0
8
Iredale John
25
2
49
1
0
0
0
7
Leckie Mathew
33
1
81
0
0
0
0
10
Mabil Awer
29
2
41
0
0
0
0
14
McGree Riley
25
1
16
0
0
0
0
8
Metcalfe Connor
Chấn thương cơ
24
7
523
0
2
1
0
7
Silvera Sam
23
2
99
0
0
2
0
4
Stamatelopoulos Apostolos
Chấn thương cơ
25
1
28
0
0
0
0
9
Taggart Adam
31
4
182
1
1
0
0
11
Yengi Kusini
25
6
373
4
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arnold Graham
61
Quảng cáo