Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Austria Vienna Nữ, Áo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Áo
Austria Vienna Nữ
Sân vận động:
Generali Arena
(Vienna)
Sức chứa:
17 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Haidner Larissa
19
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kirchberger Virginia
31
8
720
1
0
1
0
14
Nindl Lena
17
3
33
0
0
0
0
16
Rapf Sophie
17
4
111
0
0
0
0
8
Schiechtl Katharina
31
9
404
1
0
1
0
2
Schoffel Louise
22
9
710
0
0
1
0
26
Schorn Anna
19
9
405
0
0
1
0
24
Weilharter Yvonne
23
9
794
2
0
1
0
23
Wenninger Carina
33
8
720
3
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Batarilo Antea
19
7
199
0
0
0
0
20
Bruinenberg Dominique
31
9
744
2
0
2
0
6
Moser Katharina
?
9
485
0
0
1
0
7
Muckova Livia
20
7
396
1
0
0
0
18
Triendl Lena
24
8
625
3
0
3
0
11
Volkmer Verena
28
9
795
9
0
2
0
15
Šatra Florentina
18
8
528
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Schafer Emily
16
5
125
0
0
0
0
10
Schneeberger Stefanie
24
4
328
1
0
1
0
9
Ziletkina Alisa
18
1
14
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Eichberger Emma
17
0
0
0
0
0
0
1
Haidner Larissa
19
9
810
0
0
0
0
25
Hinterberger Nadine
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Hajek Jacqueline
19
0
0
0
0
0
0
13
Kirchberger Virginia
31
8
720
1
0
1
0
14
Nindl Lena
17
3
33
0
0
0
0
16
Rapf Sophie
17
4
111
0
0
0
0
8
Schiechtl Katharina
31
9
404
1
0
1
0
2
Schoffel Louise
22
9
710
0
0
1
0
26
Schorn Anna
19
9
405
0
0
1
0
24
Weilharter Yvonne
23
9
794
2
0
1
0
23
Wenninger Carina
33
8
720
3
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Batarilo Antea
19
7
199
0
0
0
0
20
Bruinenberg Dominique
31
9
744
2
0
2
0
6
Moser Katharina
?
9
485
0
0
1
0
7
Muckova Livia
20
7
396
1
0
0
0
18
Triendl Lena
24
8
625
3
0
3
0
11
Volkmer Verena
28
9
795
9
0
2
0
15
Šatra Florentina
18
8
528
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Schafer Emily
16
5
125
0
0
0
0
10
Schneeberger Stefanie
24
4
328
1
0
1
0
9
Ziletkina Alisa
18
1
14
0
0
0
0
Quảng cáo