Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Austria Vienna, Áo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Áo
Austria Vienna
Sân vận động:
Generali Arena
(Vienna)
Sức chứa:
17 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
OFB Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Radlinger Samuel
31
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barry Abubakar
24
10
651
0
2
5
0
15
Dragovic Aleksandar
33
11
938
0
0
3
0
30
Ewemade David
19
1
1
0
0
0
0
21
Guenouche Hakim
24
6
362
0
0
0
0
3
Lucas Galvao
33
11
990
1
0
5
0
66
Martins Marvin
29
1
15
0
0
1
0
2
Pazourek Luca
19
1
9
0
0
0
0
18
Perez Vinlof Matteo
18
12
671
1
1
4
0
24
Plavotic Tin
27
6
288
1
0
0
0
19
Potzmann Marvin
30
5
179
0
0
1
0
26
Ranftl Reinhold
32
12
1080
0
0
3
0
28
Wiesinger Philipp
30
7
498
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Fischer Manfred
29
12
945
1
2
3
0
36
Fitz Dominik
25
12
1018
2
5
4
0
6
Maybach Philipp
16
5
175
0
0
2
0
37
Wels Moritz
20
6
135
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aleksa Konstantin
17
1
7
0
1
0
0
70
Amaral Cristiano Robert
23
6
101
0
0
1
0
17
Gruber Andreas
29
11
714
4
1
1
0
9
Huskovic Muharem
21
6
116
1
0
0
0
77
Malone Maurice
24
12
930
4
2
3
0
11
Prelec Nik
23
12
937
2
0
3
0
29
Raguz Marko
26
7
93
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Helm Stephan
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Kos Mirko
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barry Abubakar
24
2
92
0
0
1
0
15
Dragovic Aleksandar
33
1
90
0
0
0
0
21
Guenouche Hakim
24
1
46
0
0
0
0
3
Lucas Galvao
33
1
90
1
0
1
0
40
Meisl Matteo
23
1
90
0
0
0
0
2
Pazourek Luca
19
1
0
1
0
0
0
18
Perez Vinlof Matteo
18
2
135
0
0
0
0
24
Plavotic Tin
27
3
180
1
0
1
0
19
Potzmann Marvin
30
1
37
0
0
0
0
26
Ranftl Reinhold
32
2
108
0
0
0
0
28
Wiesinger Philipp
30
1
73
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Fischer Manfred
29
2
90
1
0
1
0
36
Fitz Dominik
25
2
90
1
0
0
0
6
Maybach Philipp
16
2
80
0
0
1
0
37
Wels Moritz
20
1
65
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Amaral Cristiano Robert
23
1
46
0
0
0
0
17
Gruber Andreas
29
3
135
1
0
0
0
9
Huskovic Muharem
21
2
90
2
0
0
0
77
Malone Maurice
24
2
62
0
0
0
0
11
Prelec Nik
23
3
164
2
0
0
0
29
Raguz Marko
26
1
46
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Helm Stephan
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Radlinger Samuel
31
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barry Abubakar
24
2
210
1
0
1
0
21
Guenouche Hakim
24
2
87
0
0
0
0
3
Lucas Galvao
33
2
210
1
0
1
0
66
Martins Marvin
29
2
148
0
0
1
0
40
Meisl Matteo
23
2
64
0
0
0
0
2
Pazourek Luca
19
1
60
0
0
0
0
18
Perez Vinlof Matteo
18
2
125
0
1
0
0
24
Plavotic Tin
27
1
5
0
0
0
0
19
Potzmann Marvin
30
2
151
0
0
0
0
26
Ranftl Reinhold
32
2
206
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Fischer Manfred
29
2
210
0
0
0
0
36
Fitz Dominik
25
2
210
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Gruber Andreas
29
2
109
1
1
0
0
9
Huskovic Muharem
21
2
103
0
0
2
0
77
Malone Maurice
24
2
123
1
1
0
0
11
Prelec Nik
23
2
89
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Helm Stephan
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Kos Mirko
27
2
180
0
0
0
0
1
Radlinger Samuel
31
14
1290
0
0
0
0
13
Wedl Lukas
29
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barry Abubakar
24
14
953
1
2
7
0
15
Dragovic Aleksandar
33
12
1028
0
0
3
0
30
Ewemade David
19
1
1
0
0
0
0
21
Guenouche Hakim
24
9
495
0
0
0
0
46
Handl Johannes
Chấn thương
26
0
0
0
0
0
0
3
Lucas Galvao
33
14
1290
3
0
7
0
66
Martins Marvin
29
3
163
0
0
2
0
40
Meisl Matteo
23
3
154
0
0
0
0
2
Pazourek Luca
19
3
69
1
0
0
0
18
Perez Vinlof Matteo
18
16
931
1
2
4
0
24
Plavotic Tin
27
10
473
2
0
1
0
19
Potzmann Marvin
30
8
367
0
0
1
0
4
Radonjic Dejan
19
0
0
0
0
0
0
26
Ranftl Reinhold
32
16
1394
0
0
4
0
28
Wiesinger Philipp
30
8
571
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Fischer Manfred
29
16
1245
2
2
4
0
36
Fitz Dominik
25
16
1318
3
5
5
0
47
Kreiker Dario
21
0
0
0
0
0
0
6
Maybach Philipp
16
7
255
0
0
3
0
9
Saljic Sanel
18
0
0
0
0
0
0
37
Wels Moritz
20
7
200
0
0
0
0
60
Wustinger Florian
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aleksa Konstantin
17
1
7
0
1
0
0
70
Amaral Cristiano Robert
23
7
147
0
0
1
0
17
Gruber Andreas
29
16
958
6
2
1
0
9
Huskovic Muharem
21
10
309
3
0
2
0
77
Malone Maurice
24
16
1115
5
3
3
0
11
Prelec Nik
23
17
1190
5
0
3
0
29
Raguz Marko
26
8
139
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Helm Stephan
41
Quảng cáo