Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Áo U20 Nữ, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Áo U20 Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Cup Nữ U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
El Sherif Mariella
20
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cavic Jovana
20
1
90
0
0
1
0
3
Gutmann Sarah
18
4
316
2
0
0
0
4
Schneiderbauer Isabell
20
3
147
0
0
0
0
16
Seidl Nadine
20
4
205
0
0
0
0
17
Spinn Laura
19
4
336
0
2
0
0
9
Weiss Tatjana
20
4
295
0
0
0
0
20
Wirnsberger Anna
19
4
305
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
D'Angelo Chiara
20
3
255
0
0
0
0
6
Holl Anna
20
3
38
0
0
0
0
15
Keutz Julia
20
3
128
0
0
0
0
22
Ojukwu Nicole
18
4
275
1
2
2
1
8
Purtscher Emilia
19
1
2
0
0
0
0
11
Rukavina Magdalena
19
3
219
0
0
0
0
12
Spinn Greta
17
4
278
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Fankhauser Hannah
18
4
215
1
0
0
0
7
Madl Valentina
18
4
335
2
0
0
0
19
Sisic Almedina
18
3
56
0
0
0
0
13
Ziletkina Alisa
18
4
64
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hackl Markus
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
El Sherif Mariella
20
4
360
0
0
1
0
21
Rusek Larissa
19
0
0
0
0
0
0
2
Schonwetter Christina
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cavic Jovana
20
1
90
0
0
1
0
3
Gutmann Sarah
18
4
316
2
0
0
0
4
Schneiderbauer Isabell
20
3
147
0
0
0
0
16
Seidl Nadine
20
4
205
0
0
0
0
17
Spinn Laura
19
4
336
0
2
0
0
9
Weiss Tatjana
20
4
295
0
0
0
0
20
Wirnsberger Anna
19
4
305
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
D'Angelo Chiara
20
3
255
0
0
0
0
6
Holl Anna
20
3
38
0
0
0
0
15
Keutz Julia
20
3
128
0
0
0
0
22
Ojukwu Nicole
18
4
275
1
2
2
1
8
Purtscher Emilia
19
1
2
0
0
0
0
11
Rukavina Magdalena
19
3
219
0
0
0
0
12
Spinn Greta
17
4
278
0
1
0
0
2
Šatra Florentina
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Fankhauser Hannah
18
4
215
1
0
0
0
11
Illinger Valentina
17
0
0
0
0
0
0
7
Madl Valentina
18
4
335
2
0
0
0
19
Sisic Almedina
18
3
56
0
0
0
0
13
Ziletkina Alisa
18
4
64
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hackl Markus
47
Quảng cáo