Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Áo U19, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Áo U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Hamzic Salko
18
0
0
0
0
0
0
1
Lorenz Elias
18
0
0
0
0
0
0
Sarcevic Nikola
17
0
0
0
0
0
0
21
Uberbacher Jonas
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Brandtner Jakob
18
0
0
0
0
0
0
12
Feiner Fabian
18
0
0
0
0
0
0
Markovic Petar
18
0
0
0
0
0
0
18
Osterreicher Marijan
18
0
0
0
0
0
0
4
Pirker Sebastian
18
0
0
0
0
0
0
2
Roka Eaden
17
0
0
0
0
0
0
Vojic Isak
18
0
0
0
0
0
0
4
Zabransky Valentin
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Hajdini Florent
18
0
0
0
0
0
0
Izderic Luka
18
0
0
0
0
0
0
10
Mankan Yasin
18
0
0
0
0
0
0
Olivier Christopher
18
0
0
0
0
0
0
Schuster Jannik
18
0
0
0
0
0
0
Stoger Marcel
18
0
0
0
0
0
0
Striednig Marc
18
0
0
0
0
0
0
16
Szladits Lorenz
17
0
0
0
0
0
0
Zickler Jakob
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adejenughure Oghenetejiri
17
0
0
0
0
0
0
Brandt Marco
18
0
0
0
0
0
0
9
Verhounig Phillip
18
0
0
0
0
0
0
15
Wurmbrand Nikolaus
18
0
0
0
0
0
0
16
Zivkovic Jovan
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lederer Oliver
46
Stadler Hermann
63
Quảng cáo