Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Áo U21, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Áo U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Polster Nikolas
22
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Baidoo Samson
20
2
141
0
0
0
1
3
Bockle Benjamin
22
1
90
0
1
0
0
4
Estrada Pascal
22
6
361
0
0
2
0
5
Koller Paul
22
5
364
2
0
3
0
13
Oswald Moritz
22
6
297
0
0
0
0
18
Riegler David
21
3
130
1
0
0
0
17
Veratschnig Nicolas
21
5
418
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adewumi Oluwaseun
19
1
73
0
1
0
0
11
Ballo Thierno
22
5
414
1
1
1
0
8
Braunoder Matthias
22
6
373
0
0
0
0
14
Hofer Raphael
21
1
30
0
0
0
0
22
Micheler Florian
19
1
45
0
0
0
0
6
Omic Ervin
21
3
141
0
0
1
0
16
Sattlberger Nikolas
20
5
406
0
0
4
0
5
Seidl Simon
22
3
99
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Binder Nicolas
22
1
30
0
0
0
0
22
Bischof Noah
21
3
80
1
0
0
0
10
Demir Yusuf
21
3
195
0
2
1
0
15
Grgic Leon
18
1
18
0
0
0
0
21
Huskovic Muharem
21
2
99
0
0
0
0
10
Lang Christoph
22
6
444
0
1
1
0
7
Polster Manuel
21
4
189
0
0
0
0
9
Reischl Luka
20
1
1
0
0
0
0
19
Vucic Romeo
21
1
46
0
0
0
0
9
Zimmermann Bernhard
Chấn thương đầu gối
22
5
144
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gregoritsch Werner
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Jungwirth Lukas
20
0
0
0
0
0
0
1
Polster Nikolas
22
6
540
0
0
0
0
12
Scherf Elias
21
0
0
0
0
0
0
12
Spari Simon
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Baidoo Samson
20
2
141
0
0
0
1
3
Bockle Benjamin
22
1
90
0
1
0
0
4
Estrada Pascal
22
6
361
0
0
2
0
17
Fallmann Pascal
20
0
0
0
0
0
0
3
Heindl David
20
0
0
0
0
0
0
5
Koller Paul
22
5
364
2
0
3
0
13
Oswald Moritz
22
6
297
0
0
0
0
2
Pazourek Luca
19
0
0
0
0
0
0
18
Riegler David
21
3
130
1
0
0
0
17
Veratschnig Nicolas
21
5
418
0
0
4
0
21
Wohlmuth Fabian
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adewumi Oluwaseun
19
1
73
0
1
0
0
11
Ballo Thierno
22
5
414
1
1
1
0
8
Braunoder Matthias
22
6
373
0
0
0
0
19
Briedl Alexander
22
0
0
0
0
0
0
14
Hofer Raphael
21
1
30
0
0
0
0
7
Jano Zeteny
19
0
0
0
0
0
0
22
Micheler Florian
19
1
45
0
0
0
0
6
Omic Ervin
21
3
141
0
0
1
0
20
Omoregie Justin
20
0
0
0
0
0
0
16
Sattlberger Nikolas
20
5
406
0
0
4
0
5
Seidl Simon
22
3
99
2
0
0
0
15
Wels Moritz
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Binder Nicolas
22
1
30
0
0
0
0
22
Bischof Noah
21
3
80
1
0
0
0
Cisse Namory
21
0
0
0
0
0
0
10
Demir Yusuf
21
3
195
0
2
1
0
Gattermayer Angelo
22
0
0
0
0
0
0
15
Grgic Leon
18
1
18
0
0
0
0
21
Huskovic Muharem
21
2
99
0
0
0
0
10
Lang Christoph
22
6
444
0
1
1
0
7
Polster Manuel
21
4
189
0
0
0
0
9
Reischl Luka
20
1
1
0
0
0
0
19
Vucic Romeo
21
1
46
0
0
0
0
9
Zimmermann Bernhard
Chấn thương đầu gối
22
5
144
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gregoritsch Werner
?
Quảng cáo