Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Auxerre, Pháp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Pháp
Auxerre
Sân vận động:
Stade de l'Abbé-Deschamps
(Auxerre)
Sức chứa:
17 924
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Leon Donovan
32
10
900
0
1
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Akpa Clement
22
9
635
0
0
2
0
20
Diomande Sinaly
23
8
655
2
2
3
0
23
Hoever Ki-Jana
22
8
620
0
0
2
1
26
Joly Paul
Chấn thương
24
7
399
0
1
1
0
4
Jubal
31
9
759
1
0
3
0
14
Mensah Gideon
26
5
385
0
1
0
0
3
Osho Gabriel
26
8
645
0
0
1
0
5
Pellenard Theo
30
2
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Coulibaly Lasso
Chấn thương đầu gối
22
2
38
1
0
0
0
27
Danois Kevin
20
9
538
0
0
0
0
18
Diousse Assane
27
3
13
0
0
0
0
42
Owusu Elisha
26
9
775
1
1
3
0
10
Perrin Gaetan
28
10
604
3
3
1
0
97
Raveloson Rayan
27
9
537
1
0
2
0
25
Traore Hamed Junior
24
8
651
4
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Aye Florian
27
9
302
0
0
0
0
9
Bair Theo
25
9
319
1
0
0
0
11
Maddy Eros
23
1
8
0
0
0
0
45
Onaiwu Ado
28
9
357
2
0
0
1
17
Sinayoko Lassine
24
10
669
1
2
2
0
7
Viadere Ben
19
1
5
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pelissier Christophe
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
De Percin Theo
23
0
0
0
0
0
0
16
Leon Donovan
32
10
900
0
1
1
0
40
Negrel Tom
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Agouzoul Saad
Chấn thương
27
0
0
0
0
0
0
92
Akpa Clement
22
9
635
0
0
2
0
20
Diomande Sinaly
23
8
655
2
2
3
0
23
Hoever Ki-Jana
22
8
620
0
0
2
1
26
Joly Paul
Chấn thương
24
7
399
0
1
1
0
4
Jubal
31
9
759
1
0
3
0
25
Keita Madiou
20
0
0
0
0
0
0
14
Mensah Gideon
26
5
385
0
1
0
0
24
N'Gatta Ange Loic
Chấn thương cơ
20
0
0
0
0
0
0
3
Osho Gabriel
26
8
645
0
0
1
0
5
Pellenard Theo
30
2
45
0
0
0
0
Siwe Telli
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Camara Ousoumane
Chấn thương háng
25
0
0
0
0
0
0
21
Coulibaly Lasso
Chấn thương đầu gối
22
2
38
1
0
0
0
27
Danois Kevin
20
9
538
0
0
0
0
18
Diousse Assane
27
3
13
0
0
0
0
42
Owusu Elisha
26
9
775
1
1
3
0
10
Perrin Gaetan
28
10
604
3
3
1
0
97
Raveloson Rayan
27
9
537
1
0
2
0
25
Traore Hamed Junior
24
8
651
4
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Aye Florian
27
9
302
0
0
0
0
9
Bair Theo
25
9
319
1
0
0
0
11
Maddy Eros
23
1
8
0
0
0
0
11
Mandengue Rayan
18
0
0
0
0
0
0
45
Onaiwu Ado
28
9
357
2
0
0
1
17
Sinayoko Lassine
24
10
669
1
2
2
0
7
Viadere Ben
19
1
5
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pelissier Christophe
59
Quảng cáo