Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Avai, Brazil
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Brazil
Avai
Sân vận động:
Ressacada
(Florianópolis)
Sức chứa:
17 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Catarinense
Serie B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Cesar Augusto
29
1
0
0
0
1
0
1
Igor Bohn
28
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alan
Chấn thương
34
4
285
0
0
0
0
30
Gabriel Dias
30
5
308
0
0
0
0
2
Kevin
27
11
647
0
0
1
0
33
Mario Sergio
30
11
939
1
0
3
0
25
Natanael
33
4
278
0
0
0
0
4
Roberto Rosa
26
3
195
0
0
2
0
3
Tiago Pagnussat
34
6
495
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Andrey
22
7
161
1
0
0
0
8
Giovanni
30
8
476
1
0
2
0
29
Jean Lucas
Chấn thương
29
6
165
0
0
0
0
19
Joao Paulo
Chấn thương
34
13
608
0
0
3
1
95
Jonathan Costa
29
11
843
1
0
3
0
93
Judson
31
7
205
0
0
1
0
21
Pedro Castro
31
5
337
0
0
0
0
28
Ronaldo Henrique
30
12
798
1
0
3
0
6
Willian Maranhao
28
15
1002
1
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ademilson
30
4
72
1
0
0
0
20
Gaspar
22
1
45
0
0
2
0
7
Hygor
32
8
469
3
0
3
0
11
Mauricio Garcez
27
15
1275
4
0
0
0
27
Pedrinho
22
14
879
4
0
3
0
90
Willian Pottker
30
4
98
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moreira Enderson
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Cesar Augusto
29
34
3040
0
0
3
0
1
Igor Bohn
28
2
111
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alan
Chấn thương
34
7
362
0
0
0
0
82
Gustavo Talles
21
3
196
0
0
0
0
2
Kevin
27
3
69
0
0
0
0
63
Marcos Vinicius
27
32
2851
1
4
4
0
33
Mario Sergio
30
26
2293
0
2
3
0
25
Natanael
33
17
623
0
0
2
0
4
Roberto Rosa
26
8
252
0
0
0
0
3
Tiago Pagnussat
34
32
2707
4
1
9
0
14
Vilar
24
25
2235
0
0
8
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Andrey
22
9
225
1
0
0
0
8
Giovanni
30
33
2380
4
3
8
0
29
Jean Lucas
Chấn thương
29
13
303
1
1
2
0
19
Joao Paulo
Chấn thương
34
19
998
1
0
3
0
95
Jonathan Costa
29
10
755
1
0
0
0
93
Judson
31
15
811
0
0
4
0
21
Pedro Castro
31
25
1686
2
0
1
0
72
Rodrigo
24
10
764
0
0
1
0
28
Ronaldo Henrique
30
19
440
0
0
4
1
6
Willian Maranhao
28
29
2173
1
0
9
0
77
Ze Ricardo
28
25
1816
1
2
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ademilson
30
10
219
0
0
0
0
80
Gabriel Barros
Chấn thương
23
5
219
0
0
0
0
20
Gaspar
22
7
391
2
0
0
0
7
Hygor
32
21
1256
4
0
3
0
11
Mauricio Garcez
27
30
2283
3
1
3
0
27
Pedrinho
22
21
511
0
0
4
0
9
Vagner Love
40
21
1310
2
1
2
0
90
Willian Pottker
30
20
827
0
2
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moreira Enderson
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Cesar Augusto
29
35
3040
0
0
4
0
1
Igor Bohn
28
17
1461
0
0
1
0
66
Otavio Passos
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alan
Chấn thương
34
11
647
0
0
0
0
30
Gabriel Dias
30
5
308
0
0
0
0
82
Gustavo Talles
21
3
196
0
0
0
0
2
Kevin
27
14
716
0
0
1
0
63
Marcos Vinicius
27
32
2851
1
4
4
0
33
Mario Sergio
30
37
3232
1
2
6
0
25
Natanael
33
21
901
0
0
2
0
4
Roberto Rosa
26
11
447
0
0
2
0
3
Tiago Pagnussat
34
38
3202
4
1
9
0
14
Vilar
24
25
2235
0
0
8
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Andrey
22
16
386
2
0
0
0
69
Favero
21
0
0
0
0
0
0
8
Giovanni
30
41
2856
5
3
10
0
29
Jean Lucas
Chấn thương
29
19
468
1
1
2
0
19
Joao Paulo
Chấn thương
34
32
1606
1
0
6
1
95
Jonathan Costa
29
21
1598
2
0
3
0
93
Judson
31
22
1016
0
0
5
0
21
Pedro Castro
31
30
2023
2
0
1
0
72
Rodrigo
24
10
764
0
0
1
0
28
Ronaldo Henrique
30
31
1238
1
0
7
1
6
Willian Maranhao
28
44
3175
2
0
12
1
77
Ze Ricardo
28
25
1816
1
2
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ademilson
30
14
291
1
0
0
0
80
Gabriel Barros
Chấn thương
23
5
219
0
0
0
0
20
Gaspar
22
8
436
2
0
2
0
7
Hygor
32
29
1725
7
0
6
0
11
Mauricio Garcez
27
45
3558
7
1
3
0
27
Pedrinho
22
35
1390
4
0
7
0
9
Vagner Love
40
21
1310
2
1
2
0
90
Willian Pottker
30
24
925
0
2
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moreira Enderson
53
Quảng cáo