Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Avarta, Đan Mạch
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đan Mạch
Avarta
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Yndeheim Melvin
22
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Andreasen Nicklas
24
1
90
0
0
0
0
6
Eslund Mikkel
23
2
180
0
0
1
0
12
Mattey Luca
20
2
180
0
0
1
0
5
Spasojevic Aleksandar
24
1
45
0
0
1
0
2
Thorup Daniel
28
1
46
0
0
0
0
20
Ustrup Simon
28
1
60
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Andersen Karl-Emil
?
1
69
0
0
0
0
8
Balck Marco
27
2
125
2
0
0
0
7
Brodersen Sebastian
21
2
159
0
0
1
0
22
Erritzoe
?
1
81
0
0
0
0
14
Lerche-Henriksen Tobias
?
2
67
0
0
0
0
19
Ostergaard Karl
22
1
31
0
0
0
0
23
Sighaoui Hakim
20
2
100
0
0
0
0
10
Willer Emil
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Jorgensen Jonas
25
2
159
0
0
0
0
18
Kristiansen Niklas
25
1
0
0
0
1
0
21
Manneh Abdoulie
20
2
85
0
0
0
0
11
Vinterberg Marco
23
3
40
3
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gall Thomas
27
0
0
0
0
0
0
16
Yndeheim Melvin
22
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Andreasen Nicklas
24
1
90
0
0
0
0
6
Eslund Mikkel
23
2
180
0
0
1
0
12
Mattey Luca
20
2
180
0
0
1
0
5
Spasojevic Aleksandar
24
1
45
0
0
1
0
2
Thorup Daniel
28
1
46
0
0
0
0
20
Ustrup Simon
28
1
60
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Andersen Karl-Emil
?
1
69
0
0
0
0
8
Balck Marco
27
2
125
2
0
0
0
7
Brodersen Sebastian
21
2
159
0
0
1
0
22
Erritzoe
?
1
81
0
0
0
0
14
Lerche-Henriksen Tobias
?
2
67
0
0
0
0
19
Ostergaard Karl
22
1
31
0
0
0
0
23
Sighaoui Hakim
20
2
100
0
0
0
0
10
Willer Emil
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Jorgensen Jonas
25
2
159
0
0
0
0
18
Kristiansen Niklas
25
1
0
0
0
1
0
21
Manneh Abdoulie
20
2
85
0
0
0
0
90
Nielsen Philip
28
0
0
0
0
0
0
11
Vinterberg Marco
23
3
40
3
0
1
0
Quảng cáo