Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Avellino, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Avellino
Sân vận động:
Stadio Partenio
(Avellino)
Sức chứa:
26 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng C
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Iannarilli Antony
33
12
1080
0
0
1
0
77
Marson Leonardo
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Benedetti Simone
32
3
99
0
0
0
0
3
Cancellieri Damiano
23
3
24
0
0
0
0
29
Cancellotti Tommaso
32
12
1080
0
0
5
0
26
Cionek Thiago Rangel
38
2
120
0
0
0
0
56
Enrici Patrick
23
12
924
1
0
1
0
38
Frascatore Paolo
32
12
684
0
0
2
0
94
Liotti Daniele
30
12
624
0
0
1
0
60
Llano Massa Manuel Tadeo
25
2
98
0
0
1
0
5
Rigione Michele
33
9
781
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Armellino Marco
35
6
427
0
0
1
0
Arzillo Vincenzo
18
1
6
0
0
0
0
4
De Cristofaro Antonio
24
11
899
1
0
1
1
55
Mutanda Noah
19
5
128
1
0
0
0
6
Palmiero Luca
28
10
776
0
0
2
0
8
Rocca Michele
28
5
278
0
0
1
0
23
Sannipoli Daniel
24
1
69
0
0
0
0
24
Sounas Dimitris
30
13
1083
5
0
4
0
25
Toscano Marco
27
2
43
0
0
0
0
19
Tribuzzi Alessio
25
5
89
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Campanile Alessandro
?
1
12
0
0
0
0
7
D'Ausilio Michele
25
11
866
0
0
0
0
35
Gori Gabriele
25
13
731
3
0
1
0
9
Patierno Cosimo
33
8
655
8
0
2
0
Redan Daishawn
23
10
272
0
0
0
0
10
Russo Raffaele
25
11
680
3
0
1
1
91
Vano Michele
33
10
298
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pazienza Michele
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Iannarilli Antony
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cancellieri Damiano
23
2
19
0
0
0
0
29
Cancellotti Tommaso
32
2
180
0
0
0
0
38
Frascatore Paolo
32
2
180
1
0
0
0
94
Liotti Daniele
30
2
163
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Armellino Marco
35
2
180
0
0
0
0
4
De Cristofaro Antonio
24
2
23
0
0
0
0
6
Palmiero Luca
28
2
180
0
0
0
0
8
Rocca Michele
28
2
159
0
0
1
0
24
Sounas Dimitris
30
2
73
0
0
0
0
19
Tribuzzi Alessio
25
2
180
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
D'Ausilio Michele
25
2
109
0
0
0
0
35
Gori Gabriele
25
2
163
0
0
0
0
9
Patierno Cosimo
33
2
122
0
0
1
0
10
Russo Raffaele
25
2
60
0
0
0
0
91
Vano Michele
33
2
19
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pazienza Michele
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Guarnieri Mattia
24
0
0
0
0
0
0
1
Iannarilli Antony
33
14
1260
0
0
1
0
77
Marson Leonardo
26
1
90
0
0
0
0
12
Pizzella Luca
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Benedetti Simone
32
3
99
0
0
0
0
3
Cancellieri Damiano
23
5
43
0
0
0
0
29
Cancellotti Tommaso
32
14
1260
0
0
5
0
26
Cionek Thiago Rangel
38
2
120
0
0
0
0
30
Dachille Domenico
19
0
0
0
0
0
0
56
Enrici Patrick
23
12
924
1
0
1
0
38
Frascatore Paolo
32
14
864
1
0
2
0
94
Liotti Daniele
30
14
787
0
0
3
0
60
Llano Massa Manuel Tadeo
25
2
98
0
0
1
0
5
Rigione Michele
33
9
781
1
0
1
0
52
Solaro Donato
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Armellino Marco
35
8
607
0
0
1
0
Arzillo Vincenzo
18
1
6
0
0
0
0
4
De Cristofaro Antonio
24
13
922
1
0
1
1
55
Mutanda Noah
19
5
128
1
0
0
0
6
Palmiero Luca
28
12
956
0
0
2
0
8
Rocca Michele
28
7
437
0
0
2
0
23
Sannipoli Daniel
24
1
69
0
0
0
0
24
Sounas Dimitris
30
15
1156
5
0
4
0
25
Toscano Marco
27
2
43
0
0
0
0
19
Tribuzzi Alessio
25
7
269
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Campanile Alessandro
?
1
12
0
0
0
0
7
D'Ausilio Michele
25
13
975
0
0
0
0
50
De Michele Pasquale
17
0
0
0
0
0
0
35
Gori Gabriele
25
15
894
3
0
1
0
9
Patierno Cosimo
33
10
777
8
0
3
0
Redan Daishawn
23
10
272
0
0
0
0
10
Russo Raffaele
25
13
740
3
0
1
1
91
Vano Michele
33
12
317
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pazienza Michele
42
Quảng cáo