Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng AVS, Bồ Đào Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bồ Đào Nha
AVS
Sân vận động:
Estádio do CD das Aves
(Vila das Aves)
Sức chứa:
8 560
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ochoa Guillermo
Chấn thương
39
1
90
0
0
1
0
93
Simao
31
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Castro Cristian
23
5
450
0
0
1
0
2
Fonseca Fernando
27
2
116
0
0
0
0
24
Kiki
29
5
396
1
2
1
0
22
Leo Alaba
25
4
335
0
0
1
0
3
Rodrigues Rafael
22
2
56
0
0
0
0
6
Roux Baptiste
24
5
450
0
0
0
0
5
Teixeira Jorge
38
3
44
0
0
1
0
27
Veiga Eric
27
4
148
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aburjania Giorgi
29
4
207
0
0
0
0
12
Assuncao Gustavo Amaro
24
1
90
0
0
1
0
15
Grau Jaume
27
3
198
1
0
1
0
9
Kamate Issiaka
20
2
96
0
0
0
0
14
Lucas Piazon
30
5
423
0
1
0
0
47
Lucca Jonatan
30
5
212
0
0
1
0
23
Mendonca Gustavo
21
1
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Lopes Vasco
Chấn thương
25
1
21
1
0
1
0
16
Mena Yair
24
4
33
0
0
2
0
17
Mercado John
22
5
411
1
1
0
0
18
Nene
41
3
238
2
0
1
0
20
Ribeiro Rodrigo
19
1
90
0
0
0
0
70
Samuel
23
3
215
0
1
2
1
11
Tunde Akinsola
21
3
66
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Campelos Vitor
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ochoa Guillermo
Chấn thương
39
1
90
0
0
1
0
93
Simao
31
4
360
0
0
1
0
88
Trigueira Pedro
36
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Castro Cristian
23
5
450
0
0
1
0
2
Fonseca Fernando
27
2
116
0
0
0
0
24
Kiki
29
5
396
1
2
1
0
22
Leo Alaba
25
4
335
0
0
1
0
3
Rodrigues Rafael
22
2
56
0
0
0
0
4
Rodriguez Ignacio
20
0
0
0
0
0
0
6
Roux Baptiste
24
5
450
0
0
0
0
5
Teixeira Jorge
38
3
44
0
0
1
0
27
Veiga Eric
27
4
148
0
0
0
0
98
Ze Ricardo
26
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aburjania Giorgi
29
4
207
0
0
0
0
12
Assuncao Gustavo Amaro
24
1
90
0
0
1
0
15
Grau Jaume
27
3
198
1
0
1
0
9
Kamate Issiaka
20
2
96
0
0
0
0
14
Lucas Piazon
30
5
423
0
1
0
0
47
Lucca Jonatan
30
5
212
0
0
1
0
23
Mendonca Gustavo
21
1
19
0
0
0
0
7
Silva Luis
31
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Lopes Vasco
Chấn thương
25
1
21
1
0
1
0
16
Mena Yair
24
4
33
0
0
2
0
17
Mercado John
22
5
411
1
1
0
0
18
Nene
41
3
238
2
0
1
0
20
Ribeiro Rodrigo
19
1
90
0
0
0
0
70
Samuel
23
3
215
0
1
2
1
11
Tunde Akinsola
21
3
66
0
0
0
0
91
Ze Luis
33
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Campelos Vitor
49
Quảng cáo