Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ayacucho, Peru
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Peru
Ayacucho
Sân vận động:
Estadio Ciudad de Cumana
(Ayacucho)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Mayta Boza Luizao Lazaro
20
16
1432
0
0
0
1
21
Palomino Fabian
21
9
725
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Achahuanco Enrique
21
3
24
0
0
0
0
4
Almeida
29
11
439
1
0
1
0
2
Aquino Hans
20
21
1782
0
0
4
1
25
Ataupillco Jose
23
23
2070
0
0
7
0
5
Simon Cesar
21
23
2064
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aivar Frank
36
16
919
0
0
3
0
22
Allcca Abel
22
12
429
0
0
1
0
8
Cabrera Eduardo
21
6
86
0
0
2
0
14
Delgado Juan
19
15
744
1
0
1
0
20
Huayhua Cris
21
12
810
1
0
1
0
7
Loayza Gustavo
22
23
768
4
0
4
0
10
Rios Marvin
37
22
1587
10
0
9
0
17
Salcedo Royer
22
9
212
0
0
1
0
6
Tuesta Jime
19
19
1182
0
0
2
0
16
Vilchez Jean
22
22
1538
3
0
4
0
24
de la Cruz Adrian
21
19
1260
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Barboza Sergio
23
23
1837
3
0
2
1
30
Meza Rafael
24
1
4
0
0
0
0
9
Peralta Said
21
24
1782
6
0
6
0
13
Rodriguez Luis
20
19
1105
1
0
1
0
19
Ruidiaz Yamir
22
22
475
2
0
2
0
15
Unocc Edison
22
2
18
0
0
0
0
23
Zabala Leandro
21
10
433
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Mayta Boza Luizao Lazaro
20
16
1432
0
0
0
1
21
Palomino Fabian
21
9
725
0
0
2
0
1
Quincho Jose
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Achahuanco Enrique
21
3
24
0
0
0
0
4
Almeida
29
11
439
1
0
1
0
2
Aquino Hans
20
21
1782
0
0
4
1
25
Ataupillco Jose
23
23
2070
0
0
7
0
5
Simon Cesar
21
23
2064
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aivar Frank
36
16
919
0
0
3
0
22
Allcca Abel
22
12
429
0
0
1
0
8
Cabrera Eduardo
21
6
86
0
0
2
0
14
Delgado Juan
19
15
744
1
0
1
0
20
Huayhua Cris
21
12
810
1
0
1
0
7
Loayza Gustavo
22
23
768
4
0
4
0
10
Rios Marvin
37
22
1587
10
0
9
0
17
Salcedo Royer
22
9
212
0
0
1
0
6
Tuesta Jime
19
19
1182
0
0
2
0
16
Vilchez Jean
22
22
1538
3
0
4
0
24
de la Cruz Adrian
21
19
1260
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Barboza Sergio
23
23
1837
3
0
2
1
Calcina Alex
20
0
0
0
0
0
0
30
Meza Rafael
24
1
4
0
0
0
0
9
Peralta Said
21
24
1782
6
0
6
0
13
Rodriguez Luis
20
19
1105
1
0
1
0
19
Ruidiaz Yamir
22
22
475
2
0
2
0
15
Unocc Edison
22
2
18
0
0
0
0
23
Zabala Leandro
21
10
433
1
0
1
0
Quảng cáo