Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng AZ Alkmaar, Hà Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hà Lan
AZ Alkmaar
Sân vận động:
DSB Stadion
(Alkmaar)
Sức chứa:
19 478
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Owusu-Oduro Rome-Jayden
20
10
900
0
0
0
0
41
Zoet Jeroen
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dekker Maxim
20
5
279
0
0
1
1
3
Goes Wouter
20
7
545
0
1
2
0
30
Kasius Denso
22
8
369
2
2
1
0
16
Maikuma Seiya
27
10
805
0
0
2
0
4
Martins Indi Bruno
Chấn thương cơ
32
1
76
0
0
0
0
5
Penetra
23
10
900
0
0
0
0
18
Wolfe David Moller
22
10
766
0
2
2
1
34
de Wit Mees
26
3
126
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Belic Kristijan
Chấn thương
23
7
251
1
0
1
0
28
Buurmeester Zico
Chấn thương
22
7
151
1
1
0
0
8
Clasie Jordy
33
10
860
0
2
0
0
6
Koopmeiners Peer
24
11
843
0
0
0
0
33
Kwakman Dave
20
2
27
0
0
0
0
10
Mijnans Sven
24
11
893
2
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Addai Jayden
19
7
144
0
0
0
0
23
Lahdo Mayckel
21
6
162
0
0
0
0
35
Meerdink Mexx
21
8
89
3
0
1
0
9
Parrott Troy
22
11
874
7
1
0
0
21
Poku Ernest
20
4
287
0
1
0
0
11
Sadiq Ibrahim
Chấn thương cơ
24
7
532
4
3
0
0
25
Zeefuik Lequincio
Chấn thương
19
3
32
0
0
1
0
7
van Bommel Ruben
Chấn thương bàn chân30.11.2024
20
9
611
2
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martens Maarten
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Owusu-Oduro Rome-Jayden
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dekker Maxim
20
1
84
0
0
1
0
3
Goes Wouter
20
1
90
0
0
0
0
30
Kasius Denso
22
2
94
0
0
0
0
16
Maikuma Seiya
27
3
232
0
0
1
0
4
Martins Indi Bruno
Chấn thương cơ
32
1
90
0
0
0
0
5
Penetra
23
3
264
0
0
0
0
18
Wolfe David Moller
22
3
265
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Belic Kristijan
Chấn thương
23
3
81
0
0
1
0
28
Buurmeester Zico
Chấn thương
22
2
97
0
0
0
0
8
Clasie Jordy
33
3
243
0
0
1
0
6
Koopmeiners Peer
24
3
205
0
0
0
0
33
Kwakman Dave
20
1
7
0
0
1
0
10
Mijnans Sven
24
3
258
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Addai Jayden
19
1
34
0
0
0
0
23
Lahdo Mayckel
21
2
40
0
0
0
0
35
Meerdink Mexx
21
3
36
0
0
0
0
9
Parrott Troy
22
3
243
1
0
0
0
21
Poku Ernest
20
2
97
0
0
0
0
11
Sadiq Ibrahim
Chấn thương cơ
24
1
57
0
0
0
0
7
van Bommel Ruben
Chấn thương bàn chân30.11.2024
20
3
192
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martens Maarten
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Deen Daniel
21
0
0
0
0
0
0
1
Kuijsten Tristan
19
0
0
0
0
0
0
1
Owusu-Oduro Rome-Jayden
20
13
1170
0
0
0
0
12
Verhulst Hobie
31
0
0
0
0
0
0
41
Zoet Jeroen
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Berkhout Jorn
22
0
0
0
0
0
0
22
Dekker Maxim
20
6
363
0
0
2
1
43
Dijkstra Elijah
18
0
0
0
0
0
0
3
Goes Wouter
20
8
635
0
1
2
0
30
Kasius Denso
22
10
463
2
2
1
0
16
Maikuma Seiya
27
13
1037
0
0
3
0
4
Martins Indi Bruno
Chấn thương cơ
32
2
166
0
0
0
0
5
Penetra
23
13
1164
0
0
0
0
18
Wolfe David Moller
22
13
1031
0
2
4
2
34
de Wit Mees
26
3
126
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Belic Kristijan
Chấn thương
23
10
332
1
0
2
0
28
Buurmeester Zico
Chấn thương
22
9
248
1
1
0
0
8
Clasie Jordy
33
13
1103
0
2
1
0
6
Koopmeiners Peer
24
14
1048
0
0
0
0
33
Kwakman Dave
20
3
34
0
0
1
0
62
Mastoras Enoch
18
0
0
0
0
0
0
10
Mijnans Sven
24
14
1151
2
2
4
0
24
Schouten Lewis
Chấn thương
20
0
0
0
0
0
0
26
Smit Kees
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Addai Jayden
19
8
178
0
0
0
0
37
Daal Ro-Zangelo
20
0
0
0
0
0
0
23
Lahdo Mayckel
21
8
202
0
0
0
0
35
Meerdink Mexx
21
11
125
3
0
1
0
9
Parrott Troy
22
14
1117
8
1
0
0
21
Poku Ernest
20
6
384
0
1
0
0
11
Sadiq Ibrahim
Chấn thương cơ
24
8
589
4
3
0
0
25
Zeefuik Lequincio
Chấn thương
19
3
32
0
0
1
0
7
van Bommel Ruben
Chấn thương bàn chân30.11.2024
20
12
803
4
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martens Maarten
40
Quảng cáo